CHN132_Ôn tập bài 24-27

CHN132_Ôn tập bài 24-27

University

25 Qs

quiz-placeholder

Similar activities

Integrated Chinese Lesson 16-2

Integrated Chinese Lesson 16-2

1st Grade - University

20 Qs

LẠC LẠC SƠ CẤP 1_B8+9

LẠC LẠC SƠ CẤP 1_B8+9

University

20 Qs

六年级华文 ”不的变调“

六年级华文 ”不的变调“

1st Grade - Professional Development

20 Qs

家庭ESC5

家庭ESC5

6th Grade - University

20 Qs

Quyển 3 bài 8:  Tớ dạy bạn tiếng Trung, bạn dạy tớ tiếng Anh

Quyển 3 bài 8: Tớ dạy bạn tiếng Trung, bạn dạy tớ tiếng Anh

6th Grade - University

20 Qs

HSK2_B8

HSK2_B8

University

20 Qs

初级汉语阅读上其中考试

初级汉语阅读上其中考试

University

20 Qs

Quiz 1 基础阅读

Quiz 1 基础阅读

University

20 Qs

CHN132_Ôn tập bài 24-27

CHN132_Ôn tập bài 24-27

Assessment

Quiz

World Languages

University

Hard

Created by

Nguyễn Ánh Ngọc

Used 37+ times

FREE Resource

25 questions

Show all answers

1.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

Chọn đáp án đúng 我吃了午饭就 _____ 朋友去医院看病了。

2.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

Chọn vị trí đúng cho từ cho sẵn trong ngoặc: 你A告诉B我C 一号教室在D什么地方吗?(能)
A
B
C
D

3.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

Chọn vị trí đúng cho từ cho sẵn trong ngoặc: A那本书B你C翻译D怎么样了?(得)
A
B
C
D

4.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

Chọn vị trí đúng cho từ trong ngoặc: 我A打B篮球C打得还D。(可以)
A
B
C
D

5.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

Chọn vị trí đúng cho từ trong ngoặc: A他每天都起B得C很早D。(为学太极拳)
A
B
C
D

6.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

Chọn vị trí đúng cho từ trong ngoặc: 她汉语A读得B 流利,C发音也不准D。(不)
A
B
C
D

7.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

Chọn vị trí đúng cho từ trong ngoặc: A星期日B 不上课,C我D 常常起得很晚。(因为)
A
B
C
D

Create a free account and access millions of resources

Create resources
Host any resource
Get auto-graded reports
or continue with
Microsoft
Apple
Others
By signing up, you agree to our Terms of Service & Privacy Policy
Already have an account?

Discover more resources for World Languages