CHĂN NUÔI GÀ

CHĂN NUÔI GÀ

5th Grade

20 Qs

quiz-placeholder

Similar activities

Thần thoại và sử thi

Thần thoại và sử thi

KG - 10th Grade

15 Qs

VƯỢT CHƯỚNG NGAI VẬT - TV 5B

VƯỢT CHƯỚNG NGAI VẬT - TV 5B

5th Grade

15 Qs

Tìm hiểu về giáo dục STEM ở tiểu học

Tìm hiểu về giáo dục STEM ở tiểu học

1st - 5th Grade

15 Qs

Đề 4_Vòng Nhanh như chớp (Bé giỏi Tiền hay)

Đề 4_Vòng Nhanh như chớp (Bé giỏi Tiền hay)

1st - 5th Grade

20 Qs

Tìm trạng ngữ

Tìm trạng ngữ

4th - 5th Grade

15 Qs

time

time

2nd - 5th Grade

20 Qs

Tin 3 - Bài 1.Thông tin và quyết định

Tin 3 - Bài 1.Thông tin và quyết định

1st - 5th Grade

20 Qs

Đề 2_Vòng Nhanh như chớp (Bé giỏi Tiền hay 2024)

Đề 2_Vòng Nhanh như chớp (Bé giỏi Tiền hay 2024)

1st - 5th Grade

20 Qs

CHĂN NUÔI GÀ

CHĂN NUÔI GÀ

Assessment

Quiz

Education

5th Grade

Hard

Created by

Hoa Nguyễn

Used 40+ times

FREE Resource

20 questions

Show all answers

1.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

Ngành nào sau đây cổ xưa nhất của nhân loại?

Chăn nuôi.

Trồng cây lương thực.

Trồng cây công nghiệp.

Trồng rừng.

2.

MULTIPLE SELECT QUESTION

30 sec • 1 pt

Trong nền nông nghiệp hiện đại, ngành chăn nuôi có những hình thức chăn nuôi nào sau đây?

Chăn nuôi chăn thả.

Chăn nuôi chuồng trại.

Chăn nuôi công nghiệp.

Chăn nuôi nông nghiệp.

3.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

Phát biểu nào không đúng với vai trò của ngành chăn nuôi?

Cung cấp cho con nguời các thực phẩm có dinh dưỡng cao

Cung cấp nguyên liệu cho công nghiệp chế biến.

Cung cấp lương thực nhằm đảm bảo đời sống cho con người.

Cung cấp nguồn phân bón, sức kéo cho ngành trồng trọt.

4.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

Con vật nuôi nào dưới đây là gia súc?

Vịt

Lợn

Ngan

5.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

Bò có thể cung cấp được những sản phẩm nào sau đây, trừ:

Trứng

Thịt

Sữa

Da

6.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

Con vật nuôi nào dưới đây là gia cầm?

Vịt

Lợn

Trâu

7.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

Con vật nào dưới đây có thể cung cấp sức kéo, trừ:

Trâu

Ngựa

Create a free account and access millions of resources

Create resources

Host any resource

Get auto-graded reports

Google

Continue with Google

Email

Continue with Email

Classlink

Continue with Classlink

Clever

Continue with Clever

or continue with

Microsoft

Microsoft

Apple

Apple

Others

Others

By signing up, you agree to our Terms of Service & Privacy Policy

Already have an account?