revision 5-8

Quiz
•
World Languages
•
1st Grade - University
•
Medium
竹 玉
Used 11+ times
FREE Resource
42 questions
Show all answers
1.
MULTIPLE SELECT QUESTION
45 sec • 1 pt
Chọn từ điền vào chỗ trống
你们学校有.......学生?
什么
几
多少
谁
2.
MULTIPLE SELECT QUESTION
45 sec • 1 pt
Chọn từ điền vào chỗ trống
你的宿舍在.......号楼?
什么
几
多少
哪
3.
MULTIPLE SELECT QUESTION
45 sec • 1 pt
Chọn từ điền vào chỗ trống:
这是......的桌子?
谁
什么
哪儿
多少
4.
MULTIPLE SELECT QUESTION
45 sec • 1 pt
Chọn từ điền vào chỗ trống
你哥哥的生日是......月.....号?
什么
多少
几
哪
5.
MULTIPLE SELECT QUESTION
45 sec • 1 pt
Chọn từ điền vào chỗ trống
你......天没有课?
哪儿
什么
几
哪
6.
MULTIPLE SELECT QUESTION
45 sec • 1 pt
Chọn từ điền vào chỗ trống
......座楼是6号楼?
几
哪
哪儿
多少
7.
MULTIPLE SELECT QUESTION
45 sec • 1 pt
Chọn từ điền vào chỗ trống:
你......时候睡觉?
几
多少
谁
什么
Create a free account and access millions of resources
Similar Resources on Wayground
45 questions
Review một vòng kiến thức

Quiz
•
University
39 questions
ÔN TẬP CUỐI KỲ II LỚP 6/2 - 2024

Quiz
•
6th - 8th Grade
40 questions
GIỮA KY 2 - 2022 LỚP 12.23 NN2

Quiz
•
1st Grade
40 questions
Phân biệt r/d/gi

Quiz
•
4th Grade - University
40 questions
TEST 2 (MÃ ĐỀ 002)

Quiz
•
8th - 9th Grade
40 questions
Bài ôn tập Tiếng Việt cuối HKII lớp 4A1

Quiz
•
4th Grade
40 questions
ôn tập eps 1-12 (dễ)

Quiz
•
University
40 questions
Le corps humain - French

Quiz
•
University
Popular Resources on Wayground
18 questions
Writing Launch Day 1

Lesson
•
3rd Grade
11 questions
Hallway & Bathroom Expectations

Quiz
•
6th - 8th Grade
11 questions
Standard Response Protocol

Quiz
•
6th - 8th Grade
40 questions
Algebra Review Topics

Quiz
•
9th - 12th Grade
4 questions
Exit Ticket 7/29

Quiz
•
8th Grade
10 questions
Lab Safety Procedures and Guidelines

Interactive video
•
6th - 10th Grade
19 questions
Handbook Overview

Lesson
•
9th - 12th Grade
20 questions
Subject-Verb Agreement

Quiz
•
9th Grade