Unit 14: What does he look like?

Unit 14: What does he look like?

4th Grade

8 Qs

quiz-placeholder

Similar activities

Kiểm tra từ vựng

Kiểm tra từ vựng

1st - 10th Grade

10 Qs

drink and fruit

drink and fruit

1st - 5th Grade

10 Qs

4565

4565

2nd - 10th Grade

9 Qs

Đại từ chủ ngữ (Đại từ chủ ngữ)

Đại từ chủ ngữ (Đại từ chủ ngữ)

3rd - 6th Grade

13 Qs

Test

Test

1st - 5th Grade

12 Qs

Like + Ving

Like + Ving

4th - 5th Grade

11 Qs

Tiếng Anh

Tiếng Anh

1st - 5th Grade

10 Qs

U17 24B0Đ

U17 24B0Đ

KG - University

10 Qs

Unit 14: What does he look like?

Unit 14: What does he look like?

Assessment

Quiz

English

4th Grade

Medium

CCSS
L.1.6, L.1.1F, L.3.1G

+14

Standards-aligned

Created by

Duy Hưng Nguyễn

Used 149+ times

FREE Resource

8 questions

Show all answers

1.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

"Tall" có nghĩa là?

Gầy

Cao

Béo

Thông minh

Tags

CCSS.L.1.6

CCSS.L.3.6

2.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

Từ "Xinh đẹp" trong Tiếng Anh là gì?

Beautiful

Thin

Big

Short

Tags

CCSS.L.1.1F

CCSS.L.2.1E

3.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

"Young" có nghĩa là?

Ồn ào

Gầy

Thư điện tử

Trẻ

Tags

CCSS.RI.3.10

CCSS.RI.4.10

CCSS.RI.5.10

CCSS.RI.6.4

CCSS.RI.7.4

4.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

Media Image

Chọn từ phù hợp với bức tranh?

Big

Strong

Dictionary

Short

Tags

CCSS.RF.3.3B

CCSS.RF.3.3C

CCSS.RF.3.3D

CCSS.RF.4.3A

CCSS.RF.5.3A

5.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

Dạng so sánh hơn của tính từ "Old" là gì?

More old

Older

Old

More older

Tags

CCSS.L.3.1G

6.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

Từ "Nhỏ" trong Tiếng Anh là gì?

Thick

Good

Small

Slim

Tags

CCSS.L.1.6

CCSS.L.3.6

CCSS.L.4.6

CCSS.L.K.5A

7.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

Dạng so sánh hơn của tính từ "Good" là gì?

Better

More good

Good

Gooder

Tags

CCSS.L.3.1G

8.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

Media Image

Chọn từ mô tả phù hợp với bức tranh?

Slim

Email

Big

Hot

Tags

CCSS.L.1.1F

CCSS.L.2.1E