标准教程HSK5 - 第三课

标准教程HSK5 - 第三课

5th Grade

25 Qs

quiz-placeholder

Similar activities

Bài tập trắc nghiệm

Bài tập trắc nghiệm

5th Grade

20 Qs

Untitled Quiz

Untitled Quiz

5th Grade - University

20 Qs

Danh từ

Danh từ

5th Grade

20 Qs

ÔN TẬP THỨ 3

ÔN TẬP THỨ 3

5th Grade

20 Qs

VĂN 5, QUANG CẢNH LÀNG MẠC NGÀY MÙA

VĂN 5, QUANG CẢNH LÀNG MẠC NGÀY MÙA

5th Grade

20 Qs

TIẾNG VIỆT 3 - KIỂM TRA

TIẾNG VIỆT 3 - KIỂM TRA

1st - 10th Grade

20 Qs

TRẮC NGHIỆM TIẾNG VIỆT LỚP 5

TRẮC NGHIỆM TIẾNG VIỆT LỚP 5

5th Grade

20 Qs

Luyện tập về từ nhiều nghĩa

Luyện tập về từ nhiều nghĩa

5th Grade

20 Qs

标准教程HSK5 - 第三课

标准教程HSK5 - 第三课

Assessment

Quiz

World Languages

5th Grade

Easy

Created by

Trình Lục

Used 53+ times

FREE Resource

25 questions

Show all answers

1.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

Từ 发愁 có pinyin là gì?

fāchóu

fáchǒu

fāchou

fachóu

2.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

航行 có nghĩa là:

Di chuyển bằng đường bộ

Đi, vận chuyển (đường thuỷ hoặc đường hàng không)

Đường hàng không

Đường thuỷ

3.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

积蓄 đồng nghĩa với từ nào sau đây?

极速

级别

积累

知识

4.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

舒适 đồng nghĩa với từ nào sau đây

合适

坦率

坦白

舒服

5.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

干活儿 có nghĩa là gì

Công trình

Công khai

Công sức

Làm việc, công việc chân tay

6.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

着火 có nghĩa là:

Bị chọc giận

Đau đầu

Tức giận

Bén lửa, bốc cháy

7.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

艘 là lượng từ của:

火车

公共汽车

Create a free account and access millions of resources

Create resources
Host any resource
Get auto-graded reports
or continue with
Microsoft
Apple
Others
By signing up, you agree to our Terms of Service & Privacy Policy
Already have an account?