标准教程HSK5 - 第三课

Quiz
•
World Languages
•
5th Grade
•
Easy
Trình Lục
Used 54+ times
FREE Resource
25 questions
Show all answers
1.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
30 sec • 1 pt
Từ 发愁 có pinyin là gì?
fāchóu
fáchǒu
fāchou
fachóu
2.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
30 sec • 1 pt
航行 có nghĩa là:
Di chuyển bằng đường bộ
Đi, vận chuyển (đường thuỷ hoặc đường hàng không)
Đường hàng không
Đường thuỷ
3.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
30 sec • 1 pt
积蓄 đồng nghĩa với từ nào sau đây?
极速
级别
积累
知识
4.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
30 sec • 1 pt
舒适 đồng nghĩa với từ nào sau đây
合适
坦率
坦白
舒服
5.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
30 sec • 1 pt
干活儿 có nghĩa là gì
Công trình
Công khai
Công sức
Làm việc, công việc chân tay
6.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
30 sec • 1 pt
着火 có nghĩa là:
Bị chọc giận
Đau đầu
Tức giận
Bén lửa, bốc cháy
7.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
30 sec • 1 pt
艘 là lượng từ của:
船
车
火车
公共汽车
Create a free account and access millions of resources
Similar Resources on Wayground
20 questions
Tiếng Việt

Quiz
•
5th Grade
20 questions
Ôn Tập: Từ đồng nghĩa & Thành ngữ, tục ngữ

Quiz
•
1st - 5th Grade
20 questions
CỨU EM - Thầy thuốc và thầy cúng-3

Quiz
•
5th Grade
20 questions
TIẾNG VIỆT DIỆU KÌ 4

Quiz
•
4th - 5th Grade
25 questions
标准教程HSK5 - 第十课

Quiz
•
5th Grade
22 questions
第三课:明天见!

Quiz
•
1st - 5th Grade
21 questions
TỪ ĐỒNG ÂM

Quiz
•
5th Grade
20 questions
Rung chuông vàng

Quiz
•
5th Grade
Popular Resources on Wayground
18 questions
Writing Launch Day 1

Lesson
•
3rd Grade
11 questions
Hallway & Bathroom Expectations

Quiz
•
6th - 8th Grade
11 questions
Standard Response Protocol

Quiz
•
6th - 8th Grade
40 questions
Algebra Review Topics

Quiz
•
9th - 12th Grade
4 questions
Exit Ticket 7/29

Quiz
•
8th Grade
10 questions
Lab Safety Procedures and Guidelines

Interactive video
•
6th - 10th Grade
19 questions
Handbook Overview

Lesson
•
9th - 12th Grade
20 questions
Subject-Verb Agreement

Quiz
•
9th Grade