sắp xếp các từ sau thành câu
预订 / 3 / 号桌 / 已经 了 / 被 别人
标准教程HSK5 - 第九课
Quiz
•
World Languages
•
5th Grade
•
Easy
Trình Lục
Used 11+ times
FREE Resource
25 questions
Show all answers
1.
FILL IN THE BLANK QUESTION
1 min • 1 pt
sắp xếp các từ sau thành câu
预订 / 3 / 号桌 / 已经 了 / 被 别人
2.
FILL IN THE BLANK QUESTION
1 min • 1 pt
sắp xếp các từ sau thành câu
小狗 / 摇了摇 / 朝 / 主人 / 尾巴
3.
FILL IN THE BLANK QUESTION
1 min • 1 pt
sắp xếp các từ sau thành câu
新的调整 / 股票市场 / 面临 / 着
4.
FILL IN THE BLANK QUESTION
1 min • 1 pt
sắp xếp các từ sau thành câu
再 / 推迟了 / 会议日期 / 不能
5.
FILL IN THE BLANK QUESTION
1 min • 1 pt
sắp xếp các từ sau thành câu
游人止步 / 门上 / 的 / 牌子 / 挂着
6.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
30 sec • 1 pt
他对于中医的理论很有些新的____。
建筑
兼职
剪纸
见解
7.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
30 sec • 1 pt
他的汉语说得真___。
地道
地域
地球
地区
20 questions
五年级华语
Quiz
•
4th - 5th Grade
25 questions
GT HÁN 4 BÀI 11
Quiz
•
KG - University
20 questions
华文upsr复习C
Quiz
•
4th - 6th Grade
20 questions
五年级下册-第二课 (字词练习)
Quiz
•
5th Grade
20 questions
华文upsr复习
Quiz
•
4th - 6th Grade
20 questions
三年级华文练习
Quiz
•
3rd Grade - University
20 questions
Bài tập 7/12
Quiz
•
1st - 10th Grade
20 questions
五年级华语
Quiz
•
5th Grade
15 questions
Multiplication Facts
Quiz
•
4th Grade
25 questions
SS Combined Advisory Quiz
Quiz
•
6th - 8th Grade
40 questions
Week 4 Student In Class Practice Set
Quiz
•
9th - 12th Grade
40 questions
SOL: ILE DNA Tech, Gen, Evol 2025
Quiz
•
9th - 12th Grade
20 questions
NC Universities (R2H)
Quiz
•
9th - 12th Grade
15 questions
June Review Quiz
Quiz
•
Professional Development
20 questions
Congruent and Similar Triangles
Quiz
•
8th Grade
25 questions
Triangle Inequalities
Quiz
•
10th - 12th Grade