Hội vui học tập k5 - Tuần 26

Quiz
•
Mathematics, World Languages, History
•
5th Grade
•
Medium
Hiền Anh
Used 5+ times
FREE Resource
24 questions
Show all answers
1.
FILL IN THE BLANK QUESTION
1 min • 1 pt
Tìm cặp quan hệ từ thích hợp để nối các vế của câu ghép sau: “ Chủ nhật tới, . . . trời mưa . . . lớp ta sẽ không đi cắm trại nữa.”
Hãy viết câu trả lời của con dưới dạng ( ...., ....)
2.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
30 sec • 1 pt
Xác định chủ ngữ, vị ngữ của câu sau: “ Tuy hoa sen nở trong bùn nhưng loài hoa ấy vẫn thanh cao.”
CN1: hoa sen, VN1: nở trong bùn; CN2: loài hoa ấy, VN2: vẫn thanh cao
CN1: Tuy hoa sen, VN1: nở trong bùn; CN2: nhưng loài hoa ấy, VN2: thanh cao
CN1: hoa sen nở, VN1: trong bùn; CN2: loài hoa ấy, VN2: vẫn thanh cao
CN1:Tuy hoa sen nở, VN1: trong bùn; CN2: loài hoa ấy vẫn, VN2: thanh cao
3.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
30 sec • 1 pt
Các vế của câu ghép sau thể hiện mối quan hệ gì?
“ Tôi sẽ đến nếu bạn ấy mời tôi.”
Mối quan hệ nguyên nhân – kết quả.
Mối quan hệ giả thiết (điều kiện) – kết quả.
Mối quan hệ tương phản.
Mối quan hệ tăng tiến.
4.
FILL IN THE BLANK QUESTION
1 min • 1 pt
Cho câu : “ Vì trời mưa to nên rau bị dập hết.”
Em hãy tạo ra một câu ghép mới bằng cách thay đổi vị trí các vế câu và quan hệ từ.
5.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
30 sec • 1 pt
Hai câu văn sau liên kết với nhau bằng cách nào?
“ Năm 1964, anh Núp tới thăm đất nước Cu-ba theo lời mời của Chủ tịch Phi-đen Cát-xtơ-rô. Người anh hùng Tây Nguyên đã được đón tiếp trong tình anh em vô cùng thân mật.”
Lặp từ ngữ.
Thay thế từ ngữ.
Dùng từ nối
Cả lặp từ và thay thế từ ngữ.
6.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
30 sec • 1 pt
Đặc điểm bên ngoài của người châu Phi như thế nào?
Da đen, tóc xoăn
Da trắng, tóc xoăn
Mắt xanh, mũi cao, tóc vàng
Da vàng, tóc xoăn
7.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
30 sec • 1 pt
Người dân châu Phi sinh sống chủ yếu ở những vùng nào?
Vùng ven biển và các thung lũng sông
Các thung lũng sông và ốc đảo
Các vùng hoang mạc và ven sông
Vùng ven biển và ốc đảo
Create a free account and access millions of resources
Similar Resources on Wayground
20 questions
Ôn Tiếng Việt tuần 22 lớp 4.

Quiz
•
4th - 6th Grade
27 questions
LIÊN KẾT CÂU

Quiz
•
5th Grade
25 questions
TRẠNG NGỮ

Quiz
•
4th - 5th Grade
20 questions
ÔN TẬP LỊCH SỬ KỲ 1 - LỚP 5

Quiz
•
5th Grade
20 questions
Luyện từ và câu, TLV lớp 4 CT mới (Hết tuần 15)

Quiz
•
4th - 5th Grade
20 questions
Cộng hai số thập phân

Quiz
•
5th Grade
20 questions
LOẠI ÔN

Quiz
•
5th Grade
20 questions
Về đích

Quiz
•
KG - Professional Dev...
Popular Resources on Wayground
18 questions
Writing Launch Day 1

Lesson
•
3rd Grade
11 questions
Hallway & Bathroom Expectations

Quiz
•
6th - 8th Grade
11 questions
Standard Response Protocol

Quiz
•
6th - 8th Grade
40 questions
Algebra Review Topics

Quiz
•
9th - 12th Grade
4 questions
Exit Ticket 7/29

Quiz
•
8th Grade
10 questions
Lab Safety Procedures and Guidelines

Interactive video
•
6th - 10th Grade
19 questions
Handbook Overview

Lesson
•
9th - 12th Grade
20 questions
Subject-Verb Agreement

Quiz
•
9th Grade