
Bài tập tiết 38

Quiz
•
Science
•
1st Grade
•
Hard
Trang Đặng
Used 6+ times
FREE Resource
20 questions
Show all answers
1.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
20 sec • 1 pt
Tên cột (tên trường) được viết bằng chữ hoa hay thường, hãy chọn phương án đúng?
Không phân biệt chữ hoa hay thường
Bắt buộc phải viết hoa
Bắt buộc phải viết thường
Tùy theo trường hợp
2.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
20 sec • 1 pt
Độ rộng của trường có thể thay đổi ở đâu?
Trong chế độ thiết kế
Trong chế độ trang dữ liệu
Không thể thay đổi được
Chế độ tạo bảng
3.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
20 sec • 1 pt
Khi nhập dữ liệu cho truờng điểm Toán, Lý, Hóa, Tin, … nếu muốn thể hiện được điểm có hai phần: phần nguyên và phần thập phân thì trong mục Field propeties ta thực hiện gì?
Field size chọn LongInteger; Input Mask: 9.9
Field size chọn Decimal; Input Mask: 9.9
Field size chọn Byte; Input Mask: 9.9
Field size chọn Double; Input Mask: 9.9
4.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
20 sec • 1 pt
Truy vấn dữ liệu có nghĩa là
Xóa các dữ liệu không cần đến nữa
Cập nhật dữ liệu
Tìm kiếm và hiển thị dữ liệu
In dữ liệ
5.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
20 sec • 1 pt
Phần mở rộng của tên tập tin trong Access 2010 là
. DOC
. TEXT
. XLS
. ACCBD
6.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
20 sec • 1 pt
Có cần thiết phải lập mối quan hệ giữa các bảng trong CSDL hay không
Nhất thiết phải lập mối quan hệ giữa các bảng trong CSDL
Không nhất thiết phải lập mối quan hệ giữa các bảng trong CSDL
7.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
20 sec • 1 pt
Tại sao khi lập mối quan hệ giữa hai trường của hai bảng nhưng Access lại không chấp nhận
Vì bảng chưa nhập dữ liệu
Vì hai bảng này đang sử dụng (mở cửa sổ table)
Vì hai trường tham gia vào dây quan hệ khác kiểu dữ liệu(data type) và khác chiều dài (field size)
Create a free account and access millions of resources
Similar Resources on Wayground
25 questions
Đề Kiểm Tra KHTN 7

Quiz
•
1st Grade
15 questions
tin 12 bài 2

Quiz
•
1st Grade
17 questions
Bài 10-11 Nghiên cứu

Quiz
•
1st - 5th Grade
20 questions
CÂU HỎI LUYỆN TẬP IC3

Quiz
•
1st Grade
23 questions
Luyện Tập Tin Học 6

Quiz
•
1st Grade
17 questions
TRÒ CHƠI VỀ NGHỀ NGHIỆP

Quiz
•
1st Grade
15 questions
Biz Chương 10+11

Quiz
•
1st Grade
15 questions
Ôn lại nội dung bài học

Quiz
•
1st Grade
Popular Resources on Wayground
55 questions
CHS Student Handbook 25-26

Quiz
•
9th Grade
18 questions
Writing Launch Day 1

Lesson
•
3rd Grade
10 questions
Chaffey

Quiz
•
9th - 12th Grade
15 questions
PRIDE

Quiz
•
6th - 8th Grade
40 questions
Algebra Review Topics

Quiz
•
9th - 12th Grade
22 questions
6-8 Digital Citizenship Review

Quiz
•
6th - 8th Grade
10 questions
Nouns, nouns, nouns

Quiz
•
3rd Grade
10 questions
Lab Safety Procedures and Guidelines

Interactive video
•
6th - 10th Grade