Quiz 1
Quiz
•
World Languages
•
1st Grade
•
Medium
Phương Linh
Used 6+ times
FREE Resource
Enhance your content in a minute
20 questions
Show all answers
1.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
45 sec • 1 pt
Dãy nào dưới đây chỉ gồm các phụ âm bật hơi mạnh?
a) ㅁ, ㄹ, ㄱ,ㅂ
b) ㅋ, ㅌ, ㅊ, ㅍ
c) ㅎ, ㅂ, ㅅ, ㅋ
d) ㄷ, ㄹ, ㅌ, ㅍ
2.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
45 sec • 1 pt
Dãy nào dưới đây chỉ gồm các phụ âm bật hơi nhẹ?
a) ㄹ, ㅁ, ㅈ,ㅌ
b) ㄱ, ㄷ, ㅊ, ㅍ
c) ㄱ, ㅂ, ㅅ, ㅎ
d) ㄷ, ㅁ, ㅅ, ㅎ
3.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
45 sec • 1 pt
Patchim là gì?
a. Là một hoặc hai nguyên âm đứng phía dưới cuối cùng của một chữ
b) Là một hoặc hai phụ âm đứng phía trên cùng bên trái của một chữ
c) Là một phụ âm đứng phía trên cùng của một chữ
d) Là một hoặc hai phụ âm nằm cuối cùng phía dưới của một chữ
4.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
45 sec • 1 pt
Dãy nào sau đây chỉ chứa các phụ âm có thể làm patchim đơn?
a) ㄲ, ㄷ, ㄹ, ㅍ, ㄸ
b) ㅈ, ㅉ, ㅁ, ㅅ, ㅎ
c) ㅋ, ㅂ, ㅅ, ㄲ, ㅆ
d) ㅇ, ㅁ, ㅉ, ㅆ, ㅋ
5.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
1 min • 1 pt
Dãy nào sau đây gồm toàn các từ có phần patchim được phát âm theo phụ âm đứng trước?
a) 얇다, 없다, 앉다, 젊다, 옮다
b) 삯, 없다, 잃다, 많다, 밝다
c) 닮다, 읊다, 닭, 읽다, 앓다
d) 잃다, 넓다, 앉다, 귀찮다, 없다
6.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
1 min • 1 pt
Dãy nào sau đây gồm toàn các từ có phần patchim được phát âm theo phụ âm đứng sau?
a) 삯, 없다, 잃다, 많다, 밝다
b) 닮다, 읊다, 닭, 읽다, 젊다
c) 앉다, 잃다, 귀찮다, 넓다, 없다
d) 젊다, 얇다, 앉다, 옮다, 없다
7.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
1 min • 1 pt
Có bao nhiêu cách phát âm đối với patchim đơn? Đó là những cách phát âm nào?
a) 7 cách phát âm: k (ㄱ), n (ㄴ), t (ㄷ), m (ㅁ), ch (ㅈ), l (ㄹ), h (ㅎ)
b) 7 cách phát âm: k (ㄱ), ng (ㅇ), n (ㄴ), l (ㄹ), t (ㄷ), p (ㅂ), m (ㅁ)
c) 7 cách phát âm: k (ㄱ), n (ㄴ), t (ㄷ), l (ㄹ), h (ㅎ), p (ㅂ), ng (ㅇ)
d) 7 cách phát âm: k (ㄱ), ng (ㅇ), n (ㄴ), s (ㅅ), t (ㄷ), p (ㅂ), m (ㅁ)
Create a free account and access millions of resources
Create resources
Host any resource
Get auto-graded reports

Continue with Google

Continue with Email

Continue with Classlink

Continue with Clever
or continue with

Microsoft
%20(1).png)
Apple
Others
By signing up, you agree to our Terms of Service & Privacy Policy
Already have an account?
Similar Resources on Wayground
15 questions
Kaixin 2
Quiz
•
1st Grade
15 questions
g gh
Quiz
•
1st Grade
20 questions
Korean Alphabet Quiz
Quiz
•
1st Grade - Professio...
15 questions
Ôn tập HSK2
Quiz
•
1st Grade
20 questions
Bài 9- GTHN1
Quiz
•
1st - 3rd Grade
15 questions
第2課 ー 文法
Quiz
•
1st Grade
18 questions
PP 你在做什么? nǐ zài zuò shén me ?
Quiz
•
1st Grade
19 questions
tntv truong 1
Quiz
•
1st Grade
Popular Resources on Wayground
20 questions
Halloween Trivia
Quiz
•
6th - 8th Grade
25 questions
Multiplication Facts
Quiz
•
5th Grade
15 questions
Order of Operations
Quiz
•
5th Grade
20 questions
Halloween
Quiz
•
5th Grade
16 questions
Halloween
Quiz
•
3rd Grade
12 questions
It's The Great Pumpkin Charlie Brown
Quiz
•
1st - 5th Grade
20 questions
Possessive Nouns
Quiz
•
5th Grade
10 questions
Halloween Traditions and Origins
Interactive video
•
5th - 10th Grade
