Quiz 1

Quiz 1

1st Grade

20 Qs

quiz-placeholder

Similar activities

Từ ghép, từ láy

Từ ghép, từ láy

1st Grade

15 Qs

Korean Alphabet

Korean Alphabet

KG - University

22 Qs

Nguyên âm tiếng Hàn

Nguyên âm tiếng Hàn

1st - 5th Grade

16 Qs

考试(声母,韵母,声调)

考试(声母,韵母,声调)

1st - 7th Grade

17 Qs

Quiz BaKor Chogeup 1-5

Quiz BaKor Chogeup 1-5

1st - 5th Grade

21 Qs

A1 复习一 (sau khi học xong bài 5)

A1 复习一 (sau khi học xong bài 5)

1st Grade

20 Qs

PA2201-BÀI TẬP TỔNG HỢP

PA2201-BÀI TẬP TỔNG HỢP

1st Grade - University

15 Qs

Bài tập TV ngày 18/2

Bài tập TV ngày 18/2

1st Grade

15 Qs

Quiz 1

Quiz 1

Assessment

Quiz

World Languages

1st Grade

Medium

Created by

Phương Linh

Used 6+ times

FREE Resource

20 questions

Show all answers

1.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

45 sec • 1 pt

Dãy nào dưới đây chỉ gồm các phụ âm bật hơi mạnh?

a) ㅁ, ㄹ, ㄱ,ㅂ

b) ㅋ, ㅌ, ㅊ, ㅍ

c) ㅎ, ㅂ, ㅅ, ㅋ

d) ㄷ, ㄹ, ㅌ, ㅍ

2.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

45 sec • 1 pt

Dãy nào dưới đây chỉ gồm các phụ âm bật hơi nhẹ?

a) ㄹ, ㅁ, ㅈ,ㅌ

b) ㄱ, ㄷ, ㅊ, ㅍ

c) ㄱ, ㅂ, ㅅ, ㅎ

d) ㄷ, ㅁ, ㅅ, ㅎ

3.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

45 sec • 1 pt

Patchim là gì?

a. Là một hoặc hai nguyên âm đứng phía dưới cuối cùng của một chữ

b) Là một hoặc hai phụ âm đứng phía trên cùng bên trái của một chữ

c) Là một phụ âm đứng phía trên cùng của một chữ

d) Là một hoặc hai phụ âm nằm cuối cùng phía dưới của một chữ

4.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

45 sec • 1 pt

Dãy nào sau đây chỉ chứa các phụ âm có thể làm patchim đơn?

a) ㄲ, ㄷ, ㄹ, ㅍ, ㄸ

b) ㅈ, ㅉ, ㅁ, ㅅ, ㅎ

c) ㅋ, ㅂ, ㅅ, ㄲ, ㅆ

d) ㅇ, ㅁ, ㅉ, ㅆ, ㅋ

5.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

1 min • 1 pt

Dãy nào sau đây gồm toàn các từ có phần patchim được phát âm theo phụ âm đứng trước?

a) 얇다, 없다, 앉다, 젊다, 옮다

b) 삯, 없다, 잃다, 많다, 밝다

c) 닮다, 읊다, 닭, 읽다, 앓다

d) 잃다, 넓다, 앉다, 귀찮다, 없다

6.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

1 min • 1 pt

Dãy nào sau đây gồm toàn các từ có phần patchim được phát âm theo phụ âm đứng sau?

a) 삯, 없다, 잃다, 많다, 밝다

b) 닮다, 읊다, 닭, 읽다, 젊다

c) 앉다, 잃다, 귀찮다, 넓다, 없다

d) 젊다, 얇다, 앉다, 옮다, 없다

7.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

1 min • 1 pt

Có bao nhiêu cách phát âm đối với patchim đơn? Đó là những cách phát âm nào?

a) 7 cách phát âm: k (ㄱ), n (ㄴ), t (ㄷ), m (ㅁ), ch (ㅈ), l (ㄹ), h (ㅎ)

b) 7 cách phát âm: k (ㄱ), ng (ㅇ), n (ㄴ), l (ㄹ), t (ㄷ), p (ㅂ), m (ㅁ)

c) 7 cách phát âm: k (ㄱ), n (ㄴ), t (ㄷ), l (ㄹ), h (ㅎ), p (ㅂ), ng (ㅇ)

d) 7 cách phát âm: k (ㄱ), ng (ㅇ), n (ㄴ), s (ㅅ), t (ㄷ), p (ㅂ), m (ㅁ)

Create a free account and access millions of resources

Create resources
Host any resource
Get auto-graded reports
or continue with
Microsoft
Apple
Others
By signing up, you agree to our Terms of Service & Privacy Policy
Already have an account?