Lớp 3A6 - TH Quốc tế Thăng Long

Lớp 3A6 - TH Quốc tế Thăng Long

3rd Grade

15 Qs

quiz-placeholder

Similar activities

Multi-digit Addition

Multi-digit Addition

3rd - 4th Grade

10 Qs

ĐỀ KIỂM TRA HKII - TOÁN 3 - ĐỀ 4

ĐỀ KIỂM TRA HKII - TOÁN 3 - ĐỀ 4

3rd Grade

15 Qs

Despicable Me

Despicable Me

3rd Grade

15 Qs

Ôn: Tính giá trị của biểu thức tiếp theo

Ôn: Tính giá trị của biểu thức tiếp theo

3rd Grade

10 Qs

五年级小数减法

五年级小数减法

1st - 10th Grade

10 Qs

TOÁN - ÔN TẬP TUẦN 14

TOÁN - ÔN TẬP TUẦN 14

3rd Grade

10 Qs

Ai thông minh hơn học sinh lớp 3

Ai thông minh hơn học sinh lớp 3

3rd Grade

15 Qs

Ai thông minh hơn

Ai thông minh hơn

3rd Grade

20 Qs

Lớp 3A6 - TH Quốc tế Thăng Long

Lớp 3A6 - TH Quốc tế Thăng Long

Assessment

Quiz

Mathematics, Science, History

3rd Grade

Easy

Created by

huong nguyen

Used 12+ times

FREE Resource

15 questions

Show all answers

1.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

Cho 50m 40cm = ..... cm

504

5004

5040

5000

2.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

Câu : "Gà Mơ chỉ về nhà bà vài hôm mà đã tặng bà mỗi ngày một quả trứng bé xíu"

Ai thế nào ?

Ai làm gì ?

Ai là gì ?

3.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

Ngày 25 tháng 8 là thứ 7. Ngày 2 tháng 9 cùng năm đó là ngày thứ :

Thứ sáu

Thứ bảy

Chủ nhật

Thứ hai

4.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

Câu nào dưới đây có hình ảnh nhân hóa ?

Ông mặt trời nhô lên cười.

Con đường trước mắt Ong Thợ mở rộng thênh thang.

Nó lướt về phía Ong Thợ, xoẹt sát bên Ong Thợ toan đớp nuốt.

5.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

Em bắt đầu ăn cơm lúc 6 giờ 20 phút và ăn xong lúc 6 giờ 50 phút. Vậy em ăn cơm hết số phút là :

20 phút

30 phút

40 phút

50 phút

6.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

Bộ phận trả lời cho câu hỏi Ai (cái gì, con gì)? trong câu “Những chiếc lá xanh tốt của tôi sẽ uống lấy những giọt sương ban mai trong lành” là :

Những chiếc lá

Những chiếc lá xanh tốt

Những chiếc lá xanh tốt của tôi

7.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

Dãy số 30 823 ; 8294 ; 31 823 ; 30 803 được xếp theo thứ tự từ bé đến lớn là :

30 823 ; 8294 ; 31 823 ; 30 803.

30 823 ; 31 823 ; 30 803 ; 8294.

31 823 ; 30 823; 30 803 ; 8294.

8294 ; 30 803 ; 30 823 ; 31 823.

Create a free account and access millions of resources

Create resources
Host any resource
Get auto-graded reports
or continue with
Microsoft
Apple
Others
By signing up, you agree to our Terms of Service & Privacy Policy
Already have an account?