Phân biệt dấu hiệu  HTĐ, HTTD,

Phân biệt dấu hiệu HTĐ, HTTD,

6th Grade

8 Qs

quiz-placeholder

Similar activities

Ôn tập dấu hiệu nhận biết

Ôn tập dấu hiệu nhận biết

KG - University

10 Qs

Ôn tập giữa kì 1 lớp 10

Ôn tập giữa kì 1 lớp 10

3rd - 12th Grade

13 Qs

quá khứ đơn

quá khứ đơn

6th Grade

10 Qs

SIMPLE PAST TENSE

SIMPLE PAST TENSE

5th - 7th Grade

10 Qs

PAST SIMPLE

PAST SIMPLE

6th - 9th Grade

10 Qs

Hiện tại hoàn thành

Hiện tại hoàn thành

6th Grade

13 Qs

PAST SIMPLE FORM

PAST SIMPLE FORM

5th Grade - Professional Development

12 Qs

Lý Thuyết về Các Thì Hiện Tại & Quá Khứ

Lý Thuyết về Các Thì Hiện Tại & Quá Khứ

6th Grade - University

10 Qs

Phân biệt dấu hiệu  HTĐ, HTTD,

Phân biệt dấu hiệu HTĐ, HTTD,

Assessment

Quiz

English

6th Grade

Hard

Created by

Thuy Do

Used 38+ times

FREE Resource

8 questions

Show all answers

1.

MULTIPLE SELECT QUESTION

30 sec • 1 pt

Chọn ra các dấu hiệu thì Hiện Tại Đơn

Always

Everyday

at 10 o’clock

now

four times a week

2.

MULTIPLE SELECT QUESTION

30 sec • 1 pt

Chọn ra các dấu hiệu thì Hiện Tại Đơn

usually

right now

at this time

regularly

Every week

3.

MULTIPLE SELECT QUESTION

30 sec • 1 pt

Chọn ra các dấu hiệu thì Hiện Tại Đơn

often

Every year

frequently

at the moment

at 10 o’clock

4.

MULTIPLE SELECT QUESTION

30 sec • 1 pt

Chọn ra các dấu hiệu thì Hiện Tại Đơn

sometimes

Be careful!

never

at present

twice a year

5.

MULTIPLE SELECT QUESTION

30 sec • 1 pt

Chọn ra các dấu hiệu thì Hiện Tại Đơn

seldom

regularly

five times a week

at 12 o’clock

usually

6.

MULTIPLE SELECT QUESTION

30 sec • 1 pt

Chọn ra các dấu hiệu thì Hiện Tại Đơn

frequently

three times a day

sometimes

Look!

Keep silent!

7.

MULTIPLE SELECT QUESTION

30 sec • 1 pt

Chọn ra các dấu hiệu thì Hiện Tại Đơn

hardly

right now

at 9 o’clock

Sit down!

Once a month

8.

MULTIPLE SELECT QUESTION

30 sec • 1 pt

Chọn ra các dấu hiệu thì Hiện Tại Đơn

Listen!

Every month

Be quiet!

Hurry up!

Every day