
Kính lúp

Quiz
•
Physics
•
11th Grade
•
Hard
Vananh Le
Used 7+ times
FREE Resource
6 questions
Show all answers
1.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
30 sec • 1 pt
Kính lúp đơn giản được cấu tạo bởi một
A. thấu kính hội tụ có tiêu cự ngắn
B. thấu kính phân kì có tiêu cự ngắn
C. lăng kính thuỷ tinh có góc chiết quang nhỏ
D. lăng kính thuỷ tinh có góc chiết quang là góc vuông
2.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
30 sec • 1 pt
Kính lúp không được sử dụng để làm việc gì sau đây?
Quan sát các chi tiết nhỏ trong đồng hồ đeo tay
Quan sát vì sao xa xôi
Quan sát chân một con kiến đang bò trong cốc
Quan sát đầu ngòi bút bi
3.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
45 sec • 1 pt
Một người có khoảng nhìn rõ từ 25 (cm) đến vô cực, quan sát một vật nhỏ qua kính lúp có tiêu cự là 5cm trong trạng thái ngắm chừng ở vô cực. Độ bội giác của kính là:
4 lần
5 lần
5,5 lần
6 lần
4.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
30 sec • 1 pt
Khi dùng kính lúp quan sát các vật nhỏ. Gọi α và αo lần lượt là góc trông của ảnh qua kính và góc trông trực tiếp vật khi đặt vật ở điểm cực cận của mắt. Số bội giác của mắt được tính theo công thức nào sau đây?
A. G=tanα/(tanαo )
B. G=(tanαo)/tanα
C. G=cosα/(cosαo )
D. G=(cosαo)/cosα
5.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
30 sec • 1 pt
Một kính lúp đơn giản được cấu tạo bởi một thấu kính hội tụ có tiêu cự f. Một người mắt không có tật có khoảng cách từ mắt tới điểm cực cận Đ=OCc. Công thức xác định có bội giác khi người đó ngắm chừng ở vô cực là
A. G=f/Đ
B. G=Đ/2f
C. G=2f/Đ
D. G=Đ/f
6.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
30 sec • 1 pt
Khi nói về kính lúp, phát biểu nào sau đây là sai?
A. Kính lúp là dụng cụ quang bổ trợ cho mắt làm tăng góc trông quan sát các vật nhỏ
B. Vật cần quan sát đặt trước kính lớp cho ảnh ảo có số phóng đại lớn
C. Kính lúp đơn giản là một thấu kính hội tụ có tiêu cự ngắn
D. Vật cần quan sát đặt trước kính lúp cho ảnh thật có số phóng đại lớn
Similar Resources on Wayground
10 questions
BTVD: Lực Hướng Tâm

Quiz
•
9th - 12th Grade
10 questions
Ôn Thi CI,II_Lý 11 phần TLN

Quiz
•
11th Grade - University
10 questions
kiểm tra miệng

Quiz
•
11th Grade
10 questions
Lý 11

Quiz
•
11th Grade
10 questions
CHỦ ĐỀ ÁNH SÁNG

Quiz
•
9th Grade - University
7 questions
11a4

Quiz
•
9th - 12th Grade
10 questions
CỦNG CỐ

Quiz
•
9th - 12th Grade
9 questions
Ôn bài

Quiz
•
11th Grade
Popular Resources on Wayground
10 questions
SR&R 2025-2026 Practice Quiz

Quiz
•
6th - 8th Grade
30 questions
Review of Grade Level Rules WJH

Quiz
•
6th - 8th Grade
6 questions
PRIDE in the Hallways and Bathrooms

Lesson
•
12th Grade
10 questions
Lab Safety Procedures and Guidelines

Interactive video
•
6th - 10th Grade
10 questions
Nouns, nouns, nouns

Quiz
•
3rd Grade
25 questions
Multiplication Facts

Quiz
•
5th Grade
11 questions
All about me

Quiz
•
Professional Development
15 questions
Subtracting Integers

Quiz
•
7th Grade