ÔN TẬP TIẾNG VIỆT 4

ÔN TẬP TIẾNG VIỆT 4

4th Grade

20 Qs

quiz-placeholder

Similar activities

PHIẾU HỌC TẬP TUẦN ĐỆM

PHIẾU HỌC TẬP TUẦN ĐỆM

4th Grade

20 Qs

LUYỆN THI TRẠNG NGUYÊN

LUYỆN THI TRẠNG NGUYÊN

1st - 5th Grade

20 Qs

ÔN TẬP TIẾNG VIỆT LỚP 4

ÔN TẬP TIẾNG VIỆT LỚP 4

4th Grade

20 Qs

Kiểm tra bài cũ Tin học lớp 8 - bài 1,2

Kiểm tra bài cũ Tin học lớp 8 - bài 1,2

1st Grade - Professional Development

15 Qs

Tìm trạng ngữ

Tìm trạng ngữ

4th - 5th Grade

15 Qs

Đọc - hiểu CON RỒNG CHÁU TIÊN

Đọc - hiểu CON RỒNG CHÁU TIÊN

1st - 5th Grade

15 Qs

ÔN TẬP

ÔN TẬP

4th Grade

15 Qs

LTVC: Tuần 26- Luyện tập câu kể Ai là gì?

LTVC: Tuần 26- Luyện tập câu kể Ai là gì?

4th Grade

16 Qs

ÔN TẬP TIẾNG VIỆT 4

ÔN TẬP TIẾNG VIỆT 4

Assessment

Quiz

Other

4th Grade

Hard

Created by

Khánh Lê

Used 633+ times

FREE Resource

20 questions

Show all answers

1.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

1 min • 1 pt

Từ nào dưới đây viết đúng chính tả?

Trang trọng

Chân trọng

Trân thành

2.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

1 min • 1 pt

Dòng nào dưới đây viết đúng quy tắc viết hoa?

Phơ-ri-đơ-rích Ăng-ghen.

Hội liên hiệp phụ Nữ Việt Nam.

Trường tiểu học Thành Công.

3.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

1 min • 1 pt

Từ nào dưới đây không phải là từ ghép?

Ấm êm

Mỏng mảnh

Mong manh

4.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

1 min • 1 pt

Nhóm từ nào dưới đây chỉ toàn các từ ghép tổng hợp?

Ấp ủ, bánh kẹo, hoa quả, bút mực.

Xanh ngắt, xanh thẳm, xanh biếc, xanh tươi.

Phố phường, yêu thương, nhà cửa, cây cỏ.

5.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

1 min • 1 pt

Nhóm từ nào dưới đây chỉ toàn các từ láy?

Lon ton, lăn tăn, may mắn, hoa hồng.

Học hỏi, cồng kềnh, lom khom, lác đác.

Mênh mông, bát ngát, hồi hộp, thấp thỏm.

6.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

1 min • 1 pt

Nhóm từ nào dưới đây chỉ gồm các tính từ?

Phúc đức, phúc thần, phúc khảo, phúc lợi.

màu mè, màu mè, màu xanh, màu da.

tím tím, vàng rực, đỏ chói, đen thẫm.

7.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

1 min • 1 pt

Nhóm từ nào dưới đây chỉ gồm các động từ?

chạy nhảy, gạ gẫm, mập mạp, đi đứng

Hồi hộp, giảng giải, nói cười.

Nấu ăn, bếp lửa, đun nấu, thao thức.

Create a free account and access millions of resources

Create resources
Host any resource
Get auto-graded reports
or continue with
Microsoft
Apple
Others
By signing up, you agree to our Terms of Service & Privacy Policy
Already have an account?