Bài 6 - GTHN Q1

Bài 6 - GTHN Q1

1st Grade

30 Qs

quiz-placeholder

Similar activities

词语运用

词语运用

1st Grade

30 Qs

Ôn tập Từ vựng (1-6)

Ôn tập Từ vựng (1-6)

1st Grade

26 Qs

CME1 Revision Test

CME1 Revision Test

1st - 2nd Grade

25 Qs

Trò chơi lớp Tiếng trung

Trò chơi lớp Tiếng trung

1st Grade

31 Qs

Luyện tập tiếng Trung HSK 1

Luyện tập tiếng Trung HSK 1

1st Grade

25 Qs

二年级华文单元八-鱼米之乡

二年级华文单元八-鱼米之乡

1st Grade

25 Qs

博雅1至4

博雅1至4

1st - 4th Grade

26 Qs

UJIAN BA 11(KUAILE 2)

UJIAN BA 11(KUAILE 2)

1st Grade

30 Qs

Bài 6 - GTHN Q1

Bài 6 - GTHN Q1

Assessment

Quiz

Other

1st Grade

Medium

Created by

Trà Hoa

Used 20+ times

FREE Resource

30 questions

Show all answers

1.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

10 sec • 1 pt

Chọn phiên âm chính xác cho chữ Hán dưới đây:

贵姓

guīxīng

guìxìng

guìxīng

guīxìng

2.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

20 sec • 1 pt

Bạn tên là gì?

你叫什么?

你什么名字?

你叫什么名字?

你是谁?

3.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

10 sec • 1 pt

Chọn chữ Hán chính xác cho phiên âm dưới đây:

哪儿

那儿

4.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

10 sec • 1 pt

Media Image

这是什么?

杂志

学校

5.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

20 sec • 1 pt

Dịch sang tiếng Trung:

Tôi là người Việt Nam.

我是越南。

你是越南人。

我是越南人。

你是越南人吗?

6.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

20 sec • 1 pt

Chọn đáp án chính xác:

这是什么?

这是英文杂志。

那是我的书。

这是英文。

这英文杂志。

7.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

20 sec • 1 pt

Dịch sang tiếng Việt:

你是哪国人?

Bạn là ai?

Bạn học cái gì?

Bạn tên là gì?

Bạn là người nước nào?

Create a free account and access millions of resources

Create resources
Host any resource
Get auto-graded reports
or continue with
Microsoft
Apple
Others
By signing up, you agree to our Terms of Service & Privacy Policy
Already have an account?