Luyện tập về nghĩa của từ

Luyện tập về nghĩa của từ

5th Grade

10 Qs

quiz-placeholder

Similar activities

TỪ GHÉP - TỪ LÁY

TỪ GHÉP - TỪ LÁY

5th Grade

15 Qs

Đọc - hiểu Con Rồng cháu Tiên

Đọc - hiểu Con Rồng cháu Tiên

5th Grade

11 Qs

BÀI ÔN

BÀI ÔN

5th Grade

14 Qs

Cấu tạo từ

Cấu tạo từ

1st - 5th Grade

10 Qs

Ôn tập GHKI Tiéng Việt lớp 5 đề 1

Ôn tập GHKI Tiéng Việt lớp 5 đề 1

5th Grade

13 Qs

Từ đồng âm

Từ đồng âm

5th Grade

10 Qs

Ôn tập

Ôn tập

5th Grade

11 Qs

PHÂN LOẠI TỪ GHÉP - TỪ LÁY

PHÂN LOẠI TỪ GHÉP - TỪ LÁY

5th Grade

15 Qs

Luyện tập về nghĩa của từ

Luyện tập về nghĩa của từ

Assessment

Quiz

World Languages

5th Grade

Medium

Used 11+ times

FREE Resource

10 questions

Show all answers

1.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

Tìm những dòng chỉ gồm các từ đồng nghĩa.

buồn, sầu, tủi

vui, mừng, lo

nhiều, đông, chật chội

2.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

Dòng nào dưới đây gồm 3 từ đồng nghĩa với từ "tuyệt vời"?

tuyệt trần, tuyệt mĩ, tuyệt vọng

tuyệt trần, tuyệt tác, tuyệt chủng

tuyệt trần, tuyệt mĩ, tuyệt diệu

3.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

Dòng nào dưới đây gồm 2 cặp từ trái nghĩa?

mỡ màng/ cằn cỗi ; bao la/ chật chội

mỡ màng/ héo hắt ; bao la/ bát ngát

mỡ màng / bụ bẫm ; bao la/ chật hẹp

4.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

45 sec • 1 pt

Dòng nào dưới đây có 3 từ gạch dưới là từ nhiều nghĩa?

quả chín, số chín, cơm đã chín

cam vàng, nhẫn vàng, da vàng

bàn học, bàn nhau, bàn thắng

5.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

Dãy từ nào dưới đây gồm 3 từ đều có tiếng bình mang nghĩa "yên ổn, không có chiến tranh" ?

bình an, bình thản, bình dân

bình lặng, bình yên, bình dị

bình an, bình lặng, bình yên

6.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

Dòng nào dưới đây có 2 từ gạch dưới là từ đồng âm?

đất phù sa, đất mũi Cà Mau

nước biển, nước Việt Nam

biển rộng, biển lúa bát ngát

7.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

Dòng nào dưới đây gồm các từ in đậm đều dùng theo nghĩa chuyển?

lưỡi gươm, lưỡi dao, lưỡi mác

miệng hố, miệng túi, miệng nói

lưng đồi, lưng còng, lưng đau

Create a free account and access millions of resources

Create resources
Host any resource
Get auto-graded reports
or continue with
Microsoft
Apple
Others
By signing up, you agree to our Terms of Service & Privacy Policy
Already have an account?