
AI NHANH HƠN TV 21.5

Quiz
•
World Languages
•
4th - 5th Grade
•
Medium
Phạm Trung Hải
Used 8+ times
FREE Resource
12 questions
Show all answers
1.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
30 sec • 1 pt
Trạng ngữ trong câu: “ Lúc còn bé, chú đã biết làm lấy diều để chơi.” là trạng ngữ chỉ:
A. Trạng ngữ chỉ nơi chốn.
B. Trạng ngữ chỉ thời gian.
C. Trạng ngữ chỉ mục đích.
A
B
C
2.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
30 sec • 1 pt
Trạng ngữ trong câu: “Vì ở thành phố, em gần như quên cả ánh trăng rằm.” là trạng ngữ chỉ:
A. Trạng ngữ chỉ nơi chốn.
B. Trạng ngữ mục đích.
C. Trạng ngữ chỉ nguyên nhân.
A
B
C
3.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
45 sec • 1 pt
Trạng ngữ trong câu: “Vì Tổ quốc, vì nhân dân, anh Nguyễn Văn Trỗi đã chiến đấu đến hơi thở cuối cùng.” là trạng ngữ chỉ gì?
A. Trạng ngữ chỉ mục đích.
B. Trạng ngữ chỉ phương tiện.
C. Trạng ngữ chỉ nguyên nhân.
A
B
C
4.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
45 sec • 1 pt
Chủ ngữ trong câu: “Trên bờ, những cây củi to và khô được vứt thêm vào đống lửa.
” là:
A. Trên bờ B. những cây củi
C. những cây củi to và khô.
D. những cây củi to
A
B
C
D
5.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
30 sec • 1 pt
Trạng ngữ trong câu: “Nhờ kiên trì luyện viết chữ với một nghị lực phi thường, cậu bé Nguyễn Ngọc Ký đã viết chữ rất đẹp.” là trạng ngữ chỉ gì?
A. Trạng ngữ chỉ nơi chốn.
B. Trạng ngữ chỉ phương tiện.
C. Trạng ngữ chỉ nguyên nhân.
A
B
C
6.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
30 sec • 1 pt
Trạng ngữ trong câu: “ Dưới ánh sáng mờ nhạt từ khung cửa sổ hắt ra, người đó nhìn thấy đằng cuối vườn, cây hoàng lan lần đầu tiên trổ hoa.” là trạng ngữ chỉ:
A. Trạng ngữ chỉ nơi chốn.
B. Trạng ngữ chỉ thời gian.
C. Trạng ngữ chỉ mục đích.
A
B
C
7.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
45 sec • 1 pt
Vị ngữ trong câu: “Giữa đám đông, một cô bé mặc váy đỏ tươi như bông hoa râm bụt đang cố kiễng chân, đưa tay lên vẫy Ngọc Loan.” là:
A. mặc váy đỏ tươi như bông hoa râm bụt đang cố kiễng chân, đưa tay lên vẫy Ngọc Loan
B. như bông hoa râm bụt đang cố kiễng chân, đưa tay lên vẫy Ngọc Loan.
C. đang cố kiễng chân, đưa tay lên vẫy Ngọc Loan
A
B
C
Create a free account and access millions of resources
Similar Resources on Wayground
10 questions
Chủ ngữ trong câu

Quiz
•
4th Grade
10 questions
Luyện tập trạng ngữ

Quiz
•
4th Grade
10 questions
Tập đọc 4: Tiếng cười là liều thuốc bổ

Quiz
•
4th Grade
17 questions
ÔN TẬP TIẾNG VIỆT 5 (2)

Quiz
•
5th Grade
15 questions
Chủ ngữ - Vị ngữ

Quiz
•
4th Grade
10 questions
ÔN TẬP VỀ NHÂN HOÁ

Quiz
•
4th Grade
15 questions
Ôn tập về từ loại

Quiz
•
4th Grade
15 questions
Ai trả lời đúng?

Quiz
•
5th Grade
Popular Resources on Wayground
10 questions
Lab Safety Procedures and Guidelines

Interactive video
•
6th - 10th Grade
10 questions
Nouns, nouns, nouns

Quiz
•
3rd Grade
10 questions
9/11 Experience and Reflections

Interactive video
•
10th - 12th Grade
25 questions
Multiplication Facts

Quiz
•
5th Grade
11 questions
All about me

Quiz
•
Professional Development
22 questions
Adding Integers

Quiz
•
6th Grade
15 questions
Subtracting Integers

Quiz
•
7th Grade
9 questions
Tips & Tricks

Lesson
•
6th - 8th Grade
Discover more resources for World Languages
16 questions
Subject Pronouns - Spanish

Quiz
•
4th - 6th Grade
10 questions
Hispanic heritage Month Trivia

Interactive video
•
2nd - 5th Grade
20 questions
Telling Time in Spanish

Quiz
•
3rd - 10th Grade
13 questions
Hispanic Heritage

Interactive video
•
1st - 5th Grade
20 questions
Spanish numbers 0-20

Quiz
•
1st - 7th Grade
16 questions
Los objetos de la clase

Quiz
•
3rd - 11th Grade
21 questions
Spanish-speaking Countries

Quiz
•
KG - University
18 questions
Spanish Speaking Countries and Capitals

Quiz
•
KG - Professional Dev...