Thuật ngữ nhà hàng khách sạn quốc tế

Thuật ngữ nhà hàng khách sạn quốc tế

1st Grade - University

20 Qs

quiz-placeholder

Similar activities

Đấu trường khoa - sử - địa tuần 22

Đấu trường khoa - sử - địa tuần 22

4th Grade

16 Qs

LIÊN HOAN BÁO CÁO VIÊN NĂM 2021

LIÊN HOAN BÁO CÁO VIÊN NĂM 2021

University - Professional Development

20 Qs

trắc nghiệm noel

trắc nghiệm noel

5th Grade

20 Qs

Ngữ văn 9 -Bài 1

Ngữ văn 9 -Bài 1

1st - 3rd Grade

20 Qs

AN TOÀN GIAO THÔNG

AN TOÀN GIAO THÔNG

1st Grade

15 Qs

mini game tieu doi 9

mini game tieu doi 9

University

20 Qs

Địa đạo Củ chi

Địa đạo Củ chi

University

17 Qs

GDCD 6 - BÀI TẬP TRẮC NGHIỆM - BÀI 1,2

GDCD 6 - BÀI TẬP TRẮC NGHIỆM - BÀI 1,2

6th Grade - University

20 Qs

Thuật ngữ nhà hàng khách sạn quốc tế

Thuật ngữ nhà hàng khách sạn quốc tế

Assessment

Quiz

Other

1st Grade - University

Practice Problem

Hard

Created by

Trong Diep

Used 14+ times

FREE Resource

AI

Enhance your content in a minute

Add similar questions
Adjust reading levels
Convert to real-world scenario
Translate activity
More...

20 questions

Show all answers

1.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

10 sec • 1 pt

Reserve a table

Đặt bàn trước

Đặt phòng trước

Bàn hư hỏng không sử dụng

Bàn dùng nội bộ

2.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

10 sec • 1 pt

Deuce

Bàn cho 2 người

Bàn cho 4 người

Bàn cho gia đình trên 10 người

Bàn dùng nội bộ

3.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

10 sec • 1 pt

On the line

Thức ăn sống

Thức ăn đã chế biến xong, đang được bảo quản trong tủ nóng

Thức ăn đã chế biến xong, được xếp thành một hàng để chuẩn bị đem ra phục vụ khách

Xếp ghế thành một dãy thẳng

4.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

10 sec • 1 pt

Mise (mise en place)

vật dụng/ nguyên liệu đã đặt mua từ TTMS

nguyên liệu sống đang được bảo quản tủ đông

công cụ dụng vụ hư hỏng cần sữa chữa

vật dụng/ nguyên liệu đã được chuẩn bị

5.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

10 sec • 1 pt

VIP

Very Impolite Person

Very Irresponsible Person

Very Important Person

Very International Person

6.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

10 sec • 1 pt

SOS

Món ăn vị nhạt không cần sauce đi kèm

Món ăn nóng

Nước sốt để bên cạnh món ăn

Món ăn cần chế biến trước mặt khách

7.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

10 sec • 1 pt

OOO

Phòng không sử dụng

Phòng có khách

Phòng chưa dọn

Phòng đã dọn

Create a free account and access millions of resources

Create resources

Host any resource

Get auto-graded reports

Google

Continue with Google

Email

Continue with Email

Classlink

Continue with Classlink

Clever

Continue with Clever

or continue with

Microsoft

Microsoft

Apple

Apple

Others

Others

Already have an account?