Thuật ngữ nhà hàng khách sạn quốc tế
Quiz
•
Other
•
1st Grade - University
•
Hard
Trong Diep
Used 14+ times
FREE Resource
20 questions
Show all answers
1.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
10 sec • 1 pt
Reserve a table
Đặt bàn trước
Đặt phòng trước
Bàn hư hỏng không sử dụng
Bàn dùng nội bộ
2.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
10 sec • 1 pt
Deuce
Bàn cho 2 người
Bàn cho 4 người
Bàn cho gia đình trên 10 người
Bàn dùng nội bộ
3.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
10 sec • 1 pt
On the line
Thức ăn sống
Thức ăn đã chế biến xong, đang được bảo quản trong tủ nóng
Thức ăn đã chế biến xong, được xếp thành một hàng để chuẩn bị đem ra phục vụ khách
Xếp ghế thành một dãy thẳng
4.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
10 sec • 1 pt
Mise (mise en place)
vật dụng/ nguyên liệu đã đặt mua từ TTMS
nguyên liệu sống đang được bảo quản tủ đông
công cụ dụng vụ hư hỏng cần sữa chữa
vật dụng/ nguyên liệu đã được chuẩn bị
5.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
10 sec • 1 pt
VIP
Very Impolite Person
Very Irresponsible Person
Very Important Person
Very International Person
6.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
10 sec • 1 pt
SOS
Món ăn vị nhạt không cần sauce đi kèm
Món ăn nóng
Nước sốt để bên cạnh món ăn
Món ăn cần chế biến trước mặt khách
7.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
10 sec • 1 pt
OOO
Phòng không sử dụng
Phòng có khách
Phòng chưa dọn
Phòng đã dọn
Create a free account and access millions of resources
Create resources
Host any resource
Get auto-graded reports

Continue with Google

Continue with Email

Continue with Classlink

Continue with Clever
or continue with

Microsoft
%20(1).png)
Apple

Others
By signing up, you agree to our Terms of Service & Privacy Policy
Already have an account?
Similar Resources on Wayground
15 questions
Quiz Quản lý Sản xuất
Quiz
•
University
20 questions
ÔN TẬP CUỐI HKII
Quiz
•
9th - 12th Grade
15 questions
Tổng quan quá trình quyết định thực hiện hành vi tiêu dùng
Quiz
•
University
20 questions
Xét mình và Cách thức xưng tội
Quiz
•
10th Grade
18 questions
KIỂM TRA GIỮA HỌC KỲ 2 - TIN HỌC 8
Quiz
•
8th Grade
15 questions
Trắc nghiệm Chương 3 - NLKT
Quiz
•
University
15 questions
quốc phòng-an ninh
Quiz
•
University
20 questions
Minigame Cùng Hiểu Đúng - Sống Văn Minh
Quiz
•
4th Grade
Popular Resources on Wayground
20 questions
Brand Labels
Quiz
•
5th - 12th Grade
11 questions
NEASC Extended Advisory
Lesson
•
9th - 12th Grade
10 questions
Ice Breaker Trivia: Food from Around the World
Quiz
•
3rd - 12th Grade
10 questions
Boomer ⚡ Zoomer - Holiday Movies
Quiz
•
KG - University
25 questions
Multiplication Facts
Quiz
•
5th Grade
22 questions
Adding Integers
Quiz
•
6th Grade
10 questions
Multiplication and Division Unknowns
Quiz
•
3rd Grade
20 questions
Multiplying and Dividing Integers
Quiz
•
7th Grade
Discover more resources for Other
11 questions
NEASC Extended Advisory
Lesson
•
9th - 12th Grade
10 questions
Ice Breaker Trivia: Food from Around the World
Quiz
•
3rd - 12th Grade
20 questions
Brand Labels
Quiz
•
5th - 12th Grade
10 questions
Boomer ⚡ Zoomer - Holiday Movies
Quiz
•
KG - University
25 questions
Multiplication Facts
Quiz
•
5th Grade
22 questions
Adding Integers
Quiz
•
6th Grade
10 questions
Multiplication and Division Unknowns
Quiz
•
3rd Grade
20 questions
Multiplying and Dividing Integers
Quiz
•
7th Grade