Bài kiểm tra giữa kỳ TT1

Bài kiểm tra giữa kỳ TT1

University

30 Qs

quiz-placeholder

Similar activities

Câu hỏi về giao thức mạng

Câu hỏi về giao thức mạng

University

33 Qs

Q1 B1-9

Q1 B1-9

University

25 Qs

课本二(第一到第六课)dễ

课本二(第一到第六课)dễ

University

30 Qs

BT sau buổi 4 (lớp giao tiếp tối thứ 6)

BT sau buổi 4 (lớp giao tiếp tối thứ 6)

University

33 Qs

NGUYÊN TẮC - PHÂN LOẠI BẢO HIỂM

NGUYÊN TẮC - PHÂN LOẠI BẢO HIỂM

University

27 Qs

Ôn tập cuối học kì 1

Ôn tập cuối học kì 1

5th Grade - University

28 Qs

basic 2 lesson5-8

basic 2 lesson5-8

University

25 Qs

10đ Tin :))

10đ Tin :))

1st Grade - University

29 Qs

Bài kiểm tra giữa kỳ TT1

Bài kiểm tra giữa kỳ TT1

Assessment

Quiz

Other

University

Medium

Created by

Bui Trang

Used 3+ times

FREE Resource

30 questions

Show all answers

1.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

20 sec • 1 pt

Chọn câu trả lời đúng cho câu hỏi: “你忙吗?”

很忙。

你好。

不太难。

很大。

2.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

20 sec • 1 pt

Chọn câu đúng:

忙爸爸你吗?

吗你爸爸忙?

你爸爸吗忙。

你爸爸忙吗?

3.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

20 sec • 1 pt

Chọn câu đúng:

他要包子一个。

他要一个包子。

一个包子他要。

他一个包子要。

4.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

20 sec • 1 pt

Chọn đáp án đúng điền trống: ____________难吗?

妈妈

汉语

妹妹

5.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

20 sec • 1 pt

Chọn đáp án đúng điền trống: 我要____________酒。

6.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

20 sec • 1 pt

Chọn phiên ấm đúng cho chữ Hán sau: “吗”

ma

7.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

20 sec • 1 pt

Chọn phiên ấm đúng cho chữ Hán sau: “鸡蛋”

jīdàn

jīdān

jīdan

jìdān

Create a free account and access millions of resources

Create resources
Host any resource
Get auto-graded reports
or continue with
Microsoft
Apple
Others
By signing up, you agree to our Terms of Service & Privacy Policy
Already have an account?