100 CÂU HỎI TIẾNG VIỆT (P1)

Quiz
•
World Languages
•
5th Grade
•
Medium
Tra My Nguyen Thi
Used 110+ times
FREE Resource
35 questions
Show all answers
1.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
30 sec • 1 pt
Từ nào dưới đây có tiếng bảo mang nghĩa “giữ, chịu trách nhiệm”
a, Bảo kiếm
b, Bảo toàn
c, Bảo ngọc
d, Gia bảo
2.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
20 sec • 1 pt
Từ nào dưới đâycó tiếng bảo không mang nghĩa “giữ, chịu trách nhiệm”
a, Bảo vệ
b, Bảo kiếm
c, Bảo hành
d, Bảo quản
3.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
20 sec • 1 pt
Từ đồng nghĩa với từ hạnh phúc là:
a, Sung sướng
b, Phúc hậu
c, Toại nguyện
d, Giàu có
4.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
20 sec • 1 pt
Từ trái nghĩa với từ hạnh phúc là:
a, Túng thiếu
b, Gian khổ
c, Bất hạnh
d, Phúc tra
5.
MULTIPLE SELECT QUESTION
45 sec • 1 pt
Chọn câu có cách sắp xếp đúng
a, Lúc tảng sáng, ở quãng đường này, lúc chập tối, xe cộ đi lại tấp nập.
b, Lúc tảng sáng và lúc chập tối, ở quãng đường này, xe cộ đi lại tấp nập.
c, Ở quãng đường này, lúc tảng sáng và lúc chập tối, xe cộ đi lại tấp nập.
d, Lúc chập tối ở quãng đường này, lúc tảng sáng và lúc chập tối, xe cộ đi lại tấp nập.
6.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
30 sec • 1 pt
Câu nào dưới đây dùng sai quan hệ từ:
a, Tuy trời mưa to nhưng bạn Hà vẫn đến lớp;
b, Thắng gầy nhưng rất khỏe.
c, Đất có chất màu vì nuôi cây lớn.
d, Đêm càng về khuya, trăng càng sáng.
7.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
20 sec • 1 pt
Từ nào dưới đây không đồng nghĩa với các từ còn lại:
a, Cầm
b, Nắm
c, Cõng
d, Xách
Create a free account and access millions of resources
Similar Resources on Wayground
30 questions
on thi TNTV 5

Quiz
•
1st - 12th Grade
30 questions
Từ đồng âm

Quiz
•
5th Grade
30 questions
Test - Giờ đọc hạnh phúc

Quiz
•
1st - 5th Grade
30 questions
301 Bài 5

Quiz
•
1st Grade - University
39 questions
thành ngữ

Quiz
•
5th Grade
31 questions
Ôn luyện cuối năm CLC 05

Quiz
•
5th Grade
30 questions
Tiếng Việt 3/23

Quiz
•
1st - 5th Grade
34 questions
Things we can do

Quiz
•
1st - 5th Grade
Popular Resources on Wayground
18 questions
Writing Launch Day 1

Lesson
•
3rd Grade
11 questions
Hallway & Bathroom Expectations

Quiz
•
6th - 8th Grade
11 questions
Standard Response Protocol

Quiz
•
6th - 8th Grade
40 questions
Algebra Review Topics

Quiz
•
9th - 12th Grade
4 questions
Exit Ticket 7/29

Quiz
•
8th Grade
10 questions
Lab Safety Procedures and Guidelines

Interactive video
•
6th - 10th Grade
19 questions
Handbook Overview

Lesson
•
9th - 12th Grade
20 questions
Subject-Verb Agreement

Quiz
•
9th Grade