
BÀI KHẢO SÁT HSG HÓA LẦN 6

Quiz
•
Chemistry
•
8th Grade
•
Medium
Tran Thinh
Used 8+ times
FREE Resource
30 questions
Show all answers
1.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
2 mins • 1 pt
Hợp chất A gồm 2 nguyên tố là Các bon và Hidro trong đó Các bon chiếm 75% về khối lượng. Biết công thức đơn giản cũng chính là công thức phân tử. CTHH của A là:
C2H2
C2H6
C2H4
CH4
2.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
5 mins • 1 pt
Hợp chất B gồm 3 nguyên tố là Magie, Các bon và Oxi có tỷ lệ khối lượng là 2: 1: 4 . Biết công thức đơn giản cũng chính là công thức phân tử. CTHH của B là:
Mg(HCO3)2
MgCO3
Mg2CO3
Mg(CO3)2
3.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
3 mins • 1 pt
Đốt cháy hoàn toàn a(g) NHôm trong không khí sau phản ứng thu được 20,4(g) Nhôm Oxit. Thể tích không khí cần dùng ở đktc là:
6,72 (lít) không khí
67,2 (lít) không khí
33,6( lít) không khí
3,36( lít) không khí
4.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
3 mins • 1 pt
Cho 8,05(g) kim loại R hòa tan hoàn toàn vào nước thu được 3,92(lít) khí Hidro ở đktc. Kim loại R là:
K
Ca
Ba
Na
5.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
5 mins • 1 pt
Đốt cháy 72(g) FeS2 với 26,88 (lít) O2 đktc. Sau phản ứng thu được 56 (g) chất rắn X và V (lít) hỗn hợp khí Y. Hiệu suất của phản ứng cháy là:
76,67%
86,67%
96,67%
66,67%
6.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
5 mins • 1 pt
Đốt cháy 72(g) FeS2 với 26,88 (lít) O2 đktc. Sau phản ứng thu được 56 (g) chất rắn X và V (lít) hỗn hợp khí Y. Giá trịn của V(lít) là:
20,16 (lít)
18,16 (lít)
19,16 (lít)
21,16 (lít)
7.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
5 mins • 1 pt
Biết A là hỗn hợp khí gồm N2 , O2 . Tỷ khối của A so với khí H2 trong cùng điều kiện là:
15
16
17
18
Create a free account and access millions of resources
Similar Resources on Wayground
26 questions
Классы неорганических соединений

Quiz
•
8th Grade
25 questions
Типы химических реакций 8 класс

Quiz
•
8th Grade - University
30 questions
Đề thứ hi nho

Quiz
•
8th Grade
25 questions
Металлы получение

Quiz
•
1st Grade - University
30 questions
ÔN TẬP KHTN 8-ĐỀ SỐ 4

Quiz
•
8th Grade
30 questions
Elements of Periodic Table

Quiz
•
5th - 8th Grade
28 questions
Sprawdzian sole.

Quiz
•
8th Grade
30 questions
元素記号

Quiz
•
8th Grade
Popular Resources on Wayground
10 questions
Lab Safety Procedures and Guidelines

Interactive video
•
6th - 10th Grade
10 questions
Nouns, nouns, nouns

Quiz
•
3rd Grade
10 questions
9/11 Experience and Reflections

Interactive video
•
10th - 12th Grade
25 questions
Multiplication Facts

Quiz
•
5th Grade
11 questions
All about me

Quiz
•
Professional Development
22 questions
Adding Integers

Quiz
•
6th Grade
15 questions
Subtracting Integers

Quiz
•
7th Grade
9 questions
Tips & Tricks

Lesson
•
6th - 8th Grade
Discover more resources for Chemistry
20 questions
Physical and Chemical Properties

Quiz
•
8th Grade
20 questions
States of Matter

Quiz
•
8th Grade
20 questions
Counting Atoms Practice

Quiz
•
8th Grade
20 questions
Solutes, Solvents, Solutions

Quiz
•
6th - 8th Grade
18 questions
Law of Conservation of Mass

Lesson
•
8th Grade
22 questions
SCIENCE LAB EQUIPMENT

Quiz
•
5th - 12th Grade
15 questions
Acids and Bases Review

Quiz
•
8th Grade
20 questions
Classification of Matter Quizziz

Quiz
•
8th Grade