Bài 9 GTHN Q1

Bài 9 GTHN Q1

1st Grade

20 Qs

quiz-placeholder

Similar activities

Đề Kiểm Tra Đợt 2 Lớp Cơ Bản

Đề Kiểm Tra Đợt 2 Lớp Cơ Bản

1st Grade - University

22 Qs

一年级多音多义字(干、种、背)

一年级多音多义字(干、种、背)

1st Grade

15 Qs

标点符号

标点符号

1st - 3rd Grade

25 Qs

MST1 Q2B9 你见过熊猫吗?

MST1 Q2B9 你见过熊猫吗?

1st - 3rd Grade

15 Qs

四年级华文复习题1

四年级华文复习题1

1st - 5th Grade

15 Qs

G1 我爱读书

G1 我爱读书

1st Grade

16 Qs

QUIZ BA 6--1(kuaile 2)

QUIZ BA 6--1(kuaile 2)

1st Grade

15 Qs

汉语考试

汉语考试

1st - 2nd Grade

20 Qs

Bài 9 GTHN Q1

Bài 9 GTHN Q1

Assessment

Quiz

Other

1st Grade

Medium

Created by

Trà Hoa

Used 31+ times

FREE Resource

20 questions

Show all answers

1.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

10 sec • 1 pt

"Buổi sáng" tiếng Trung là gì?

上午

下午

晚上

中午

2.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

10 sec • 1 pt

Chọn phiên âm chính xác cho chữ Hán dưới đây:

下午

xiàwǔ

zhōngwǔ

xiàwǔ

xiǎojiě

3.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

Dịch câu sau sang tiếng Việt:

明天上午,我去何宁中心学汉语。

Sáng mai tôi đi Trung tâm Hà Ninh học tiếng Hán.

Chiều mai tôi đi Trung tâm Hà Ninh học tiếng Hán.

Sáng mai tôi đi Trung tâm Hà Ninh học tiếng Hàn.

Sáng mai tôi đi Trung tâm Hà Ninh ăn cơm.

4.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

10 sec • 1 pt

Chọn chữ Hán thích hợp cho phiên âm dưới đây:

huān

huán

huǎn

huàn

5.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

20 sec • 1 pt

Media Image

Đây là ở đâu?

图书馆

学校

银行

邮局

6.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

Sắp xếp thành câu hoàn chỉnh:

下午/ 我 / 图书馆 / 换 / 明天 / 书 / 去

明天下午我去图书馆换书。

下午明天我去图书馆换书。

我去图书馆明天下午换书。

我明天下午图书馆去换书。

7.

FILL IN THE BLANK QUESTION

30 sec • 1 pt

Điền từ thích hợp vào chỗ trống:

......,我要换钱。

Create a free account and access millions of resources

Create resources
Host any resource
Get auto-graded reports
or continue with
Microsoft
Apple
Others
By signing up, you agree to our Terms of Service & Privacy Policy
Already have an account?