Bài 10 GTHN Q1

Quiz
•
Other
•
1st Grade
•
Medium
Trà Hoa
Used 16+ times
FREE Resource
20 questions
Show all answers
1.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
10 sec • 1 pt
Chọn phiên âm chính xác cho chữ Hán dưới đây:
办公室
bàngōngshì
bāngōngshì
bāngōngshī
bàngōngshī
2.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
10 sec • 1 pt
找 có nghĩa là gì?
mua
tìm kiếm
ở, cư trú
ăn
3.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
20 sec • 1 pt
Điền từ thích hợp vào chỗ trống:
我老师······十八楼一门,房间号是504 。
住
是
吃
买
4.
FILL IN THE BLANK QUESTION
30 sec • 1 pt
Điền từ thích hợp vào chỗ trống:
我······何宁中心······汉语。
5.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
20 sec • 1 pt
Chọn từ thích hợp điền vào chỗ trống:
我妈妈是银行的······。
职员
老师
学生
办公室
6.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
10 sec • 1 pt
这是什么?
手机
米饭
苹果
啤酒
7.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
45 sec • 1 pt
Chọn đáp án chính xác cho câu hỏi dưới đây:
你住哪儿?
我住三楼。
我不知道他的电话号码。
我找王老师。
他不在。
Create a free account and access millions of resources
Similar Resources on Wayground
20 questions
三年级华文

Quiz
•
1st Grade - University
15 questions
MST1Q1B3 很高兴认识你

Quiz
•
1st - 3rd Grade
15 questions
第1课 + 第2课

Quiz
•
1st Grade - University
20 questions
Bài 1

Quiz
•
1st Grade
20 questions
Kiểm tra bài cũ bài 10

Quiz
•
KG - 3rd Grade
20 questions
华文5年级复习

Quiz
•
1st - 12th Grade
15 questions
4年级华文_3 颂赞温情

Quiz
•
1st - 8th Grade
20 questions
第五课:汉语教程第一册 M4

Quiz
•
KG - 12th Grade
Popular Resources on Wayground
50 questions
Trivia 7/25

Quiz
•
12th Grade
11 questions
Standard Response Protocol

Quiz
•
6th - 8th Grade
11 questions
Negative Exponents

Quiz
•
7th - 8th Grade
12 questions
Exponent Expressions

Quiz
•
6th Grade
4 questions
Exit Ticket 7/29

Quiz
•
8th Grade
20 questions
Subject-Verb Agreement

Quiz
•
9th Grade
20 questions
One Step Equations All Operations

Quiz
•
6th - 7th Grade
18 questions
"A Quilt of a Country"

Quiz
•
9th Grade