Bài 10 GTHN Q1

Bài 10 GTHN Q1

1st Grade

20 Qs

quiz-placeholder

Similar activities

ôn tập bài hán 6,7, (hán 1)

ôn tập bài hán 6,7, (hán 1)

1st Grade

17 Qs

QUIZ BA 3—2(KUAILE 2)

QUIZ BA 3—2(KUAILE 2)

1st Grade

15 Qs

Kiểm tra (bài 1-5)

Kiểm tra (bài 1-5)

1st Grade

20 Qs

练习 Latihan Class 1 Unit 7 ( 19 Maret 2021 )

练习 Latihan Class 1 Unit 7 ( 19 Maret 2021 )

1st Grade

15 Qs

中二课文《三十年的重量》

中二课文《三十年的重量》

1st - 6th Grade

20 Qs

Rumen 4 a

Rumen 4 a

1st - 2nd Grade

20 Qs

汉语考试

汉语考试

1st - 2nd Grade

20 Qs

HSK1

HSK1

1st Grade - University

20 Qs

Bài 10 GTHN Q1

Bài 10 GTHN Q1

Assessment

Quiz

Other

1st Grade

Medium

Created by

Trà Hoa

Used 16+ times

FREE Resource

20 questions

Show all answers

1.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

10 sec • 1 pt

Chọn phiên âm chính xác cho chữ Hán dưới đây:

办公室

bàngōngshì

bāngōngshì

bāngōngshī

bàngōngshī

2.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

10 sec • 1 pt

找 có nghĩa là gì?

mua

tìm kiếm

ở, cư trú

ăn

3.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

20 sec • 1 pt

Điền từ thích hợp vào chỗ trống:

我老师······十八楼一门,房间号是504 。

4.

FILL IN THE BLANK QUESTION

30 sec • 1 pt

Điền từ thích hợp vào chỗ trống:

我······何宁中心······汉语。

5.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

20 sec • 1 pt

Chọn từ thích hợp điền vào chỗ trống:

我妈妈是银行的······。

职员

老师

学生

办公室

6.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

10 sec • 1 pt

Media Image

这是什么?

手机

米饭

苹果

啤酒

7.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

45 sec • 1 pt

Chọn đáp án chính xác cho câu hỏi dưới đây:

你住哪儿?

我住三楼。

我不知道他的电话号码。

我找王老师。

他不在。

Create a free account and access millions of resources

Create resources
Host any resource
Get auto-graded reports
or continue with
Microsoft
Apple
Others
By signing up, you agree to our Terms of Service & Privacy Policy
Already have an account?