KIỂM TRA TỪ VỰNG TIẾNG NHẬT

KIỂM TRA TỪ VỰNG TIẾNG NHẬT

University

25 Qs

quiz-placeholder

Similar activities

Từ vựng & Ngữ pháp Bài 22 (1)

Từ vựng & Ngữ pháp Bài 22 (1)

University

20 Qs

Chương 4: Dân chủ XHCN và nhà nước XHCN

Chương 4: Dân chủ XHCN và nhà nước XHCN

University

22 Qs

Game từ vựng Bài 4

Game từ vựng Bài 4

University

20 Qs

LUYỆN TẬP KHỐI 3

LUYỆN TẬP KHỐI 3

3rd Grade - University

20 Qs

Ôn tập cuối kì 1 môn Lịch sử & Địa lý 8

Ôn tập cuối kì 1 môn Lịch sử & Địa lý 8

8th Grade - University

20 Qs

Fuxi pinyin 3 + 4

Fuxi pinyin 3 + 4

University

20 Qs

CNXHKH

CNXHKH

University

20 Qs

Xem ai chăm chỉ nhất lớp? 第16課

Xem ai chăm chỉ nhất lớp? 第16課

University

20 Qs

KIỂM TRA TỪ VỰNG TIẾNG NHẬT

KIỂM TRA TỪ VỰNG TIẾNG NHẬT

Assessment

Quiz

Education, World Languages, Other

University

Hard

Created by

CLUB NIKONIKO

Used 219+ times

FREE Resource

25 questions

Show all answers

1.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

Từ nào có nghĩa là “Sớm

早 い

速 い

早 技

早 よ

2.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

Từ nào có nghĩa là “Cái miệng

入り口

出口

出入口

3.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

Từ nào có nghĩa là “Bản đồ

意 図

地 図

4.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

Từ nào có nghĩa là “Năng lực

能力

動力

脳炎

教室

5.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

Từ nào có nghĩa là “Thời tiết

電 気

天 気

夫 妻

雨 天

6.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

Từ nào có nghĩa là “Chuyển việc

転 勤

運 転

運 ぶ

電 動

7.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

Từ nào có nghĩa là “Thất nghiệp

残 業

授 業

失 業

農 業

Create a free account and access millions of resources

Create resources
Host any resource
Get auto-graded reports
or continue with
Microsoft
Apple
Others
By signing up, you agree to our Terms of Service & Privacy Policy
Already have an account?