Từ vựng câu hỏi WHO

Từ vựng câu hỏi WHO

KG

60 Qs

quiz-placeholder

Similar activities

Bảo Tồn Động Vật Hoang Dã

Bảo Tồn Động Vật Hoang Dã

12th Grade

57 Qs

Ôn tập - Tiếng Anh 5 - Cuối kì 1

Ôn tập - Tiếng Anh 5 - Cuối kì 1

5th Grade

56 Qs

Present Simple

Present Simple

1st - 5th Grade

60 Qs

Present simple and present continous

Present simple and present continous

10th Grade

55 Qs

Câu hỏi về tình nguyện và cộng đồng

Câu hỏi về tình nguyện và cộng đồng

10th Grade

56 Qs

5 THÁNG 9 2021 - TRÂM ANH

5 THÁNG 9 2021 - TRÂM ANH

1st - 12th Grade

60 Qs

nước rút TV Gia vinh

nước rút TV Gia vinh

KG

58 Qs

PART 1 - 550 (2021)

PART 1 - 550 (2021)

KG

57 Qs

Từ vựng câu hỏi WHO

Từ vựng câu hỏi WHO

Assessment

Quiz

English

KG

Easy

Created by

ZENLISH - Học TOEIC 1 Lần Là Đạt

Used 162+ times

FREE Resource

60 questions

Show all answers

1.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

10 sec • 1 pt

/tekˈnɪʃn/ Technician

Giám đốc

Thư kí

Kĩ thuật viên

Lễ tân

2.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

10 sec • 1 pt

Computer progammer

Kĩ thuật viên

Thợ sửa xe

Luật sư

Lập trình viên

3.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

10 sec • 1 pt

Lễ tân là:

Assistant

Receptionist

Accountant

Recognize

4.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

10 sec • 1 pt

"to be responsible for Doing st":

được cho là làm gì

dựa vào cái gì

có trách nhiệm làm gì

chỉ vào cái gì

5.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

10 sec • 1 pt

Tôi không biết:

It hasn't been decided yet

That's a good idea

I have no idea

I haven't been told

6.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

10 sec • 1 pt

Cấu trúc "tôi e rằng":

I'm not sure

I'm afraid

I guess

I belive

7.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

10 sec • 1 pt

 

/ɪmˈplɔɪiː/ Nhân viên:

Employer

Employee

Account

Partner

Create a free account and access millions of resources

Create resources
Host any resource
Get auto-graded reports
or continue with
Microsoft
Apple
Others
By signing up, you agree to our Terms of Service & Privacy Policy
Already have an account?

Discover more resources for English