BÀI KIỂM TRA TỔNG HỢP TUẦN 6 - LỚP 4

BÀI KIỂM TRA TỔNG HỢP TUẦN 6 - LỚP 4

4th Grade

16 Qs

quiz-placeholder

Similar activities

Dấu hai chấm

Dấu hai chấm

4th Grade

13 Qs

TIẾNG VIỆT VUI

TIẾNG VIỆT VUI

4th Grade

15 Qs

HOÁ 12 - ÔN TẬP GIỮA KÌ 2

HOÁ 12 - ÔN TẬP GIỮA KÌ 2

KG - 12th Grade

12 Qs

國小高年級成語挑戰-1

國小高年級成語挑戰-1

4th - 6th Grade

20 Qs

Ôn tập tuần 19

Ôn tập tuần 19

4th Grade

13 Qs

Tiếng Việt 4-Ôn tập giữa kỳ 1 (Tiết 1)

Tiếng Việt 4-Ôn tập giữa kỳ 1 (Tiết 1)

4th Grade

18 Qs

Herhaling voor de SET van VWO4

Herhaling voor de SET van VWO4

4th Grade

15 Qs

Flowers

Flowers

KG - Professional Development

16 Qs

BÀI KIỂM TRA TỔNG HỢP TUẦN 6 - LỚP 4

BÀI KIỂM TRA TỔNG HỢP TUẦN 6 - LỚP 4

Assessment

Quiz

Chemistry, Biology, World Languages

4th Grade

Practice Problem

Medium

Created by

Lý Nguyên

Used 4+ times

FREE Resource

AI

Enhance your content in a minute

Add similar questions
Adjust reading levels
Convert to real-world scenario
Translate activity
More...

16 questions

Show all answers

1.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

2 mins • 1 pt

Tìm y :

y + 1623 = 83214

81591

85674

658412

2.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

2 mins • 1 pt

Điền dấu ( >, <, = ) vào ô trống:

a, 5 phút .... 14\frac{1}{4}  phút

b, 400m ....2 km

<><>

><><

<<<<

=>=>

3.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

2 mins • 1 pt

Một cửa hàng bán vải trong 3 ngày. Ngày đầu bán được 68m, ngày thứ hai bán được hơn ngày đầu 12m; ngày thứ ba bán được số vải bằng trung bình cộng của ngày thứ nhất và thứ hai. Hỏi ngày thứ ba bán được bao nhiêu mét vải?

80

74

60

4.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

2 mins • 1 pt

Tính giá trị của biểu thức: 127 + a x 6 với a = 8.

127

178

175

154

5.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

2 mins • 1 pt

Một ô tô trong 3 giờ đầu, mỗi giờ đi được 55km; trong 2 giờ sau, mỗi giờ đi được 60km. Hỏi trung bình mỗi giờ ô tô đó đi được bao nhiêu ki-lô-mét?

165

120

57

6.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

2 mins • 1 pt

Điền từ có tiếng “tự” vào chỗ trống sao cho thích hợp:

Hùng giận quá, mất bình tĩnh, không còn………được nữa.

tự tin

tự chủ

tự hào

7.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

2 mins • 1 pt

Từ có tiếng “trung” có nghĩa là: một lòng một dạ.

trung thành

trung tính

trung trực

Create a free account and access millions of resources

Create resources

Host any resource

Get auto-graded reports

Google

Continue with Google

Email

Continue with Email

Classlink

Continue with Classlink

Clever

Continue with Clever

or continue with

Microsoft

Microsoft

Apple

Apple

Others

Others

Already have an account?