Quyển 4 - Bài 8: Vui lòng lấy hộ chiếu của bạn ra.

Quyển 4 - Bài 8: Vui lòng lấy hộ chiếu của bạn ra.

6th Grade - University

19 Qs

quiz-placeholder

Similar activities

急救箱

急救箱

KG - University

15 Qs

Quyển 3 - Bài 2: Bạn có thể gọi điện thoại ngay khi nạp tiền

Quyển 3 - Bài 2: Bạn có thể gọi điện thoại ngay khi nạp tiền

6th Grade - University

20 Qs

汉语快行线3

汉语快行线3

10th Grade

20 Qs

S2 电脑小考 1

S2 电脑小考 1

11th Grade

16 Qs

第二组:MINIGAME

第二组:MINIGAME

University

20 Qs

六年级设计与工艺单元一(2)

六年级设计与工艺单元一(2)

6th Grade

17 Qs

Quyển 4 - Bài 10: Chúc bạn thượng lộ bình an!

Quyển 4 - Bài 10: Chúc bạn thượng lộ bình an!

6th Grade - University

20 Qs

形式字

形式字

4th - 6th Grade

20 Qs

Quyển 4 - Bài 8: Vui lòng lấy hộ chiếu của bạn ra.

Quyển 4 - Bài 8: Vui lòng lấy hộ chiếu của bạn ra.

Assessment

Quiz

Other

6th Grade - University

Medium

Created by

Minh Nguyễn

Used 49+ times

FREE Resource

19 questions

Show all answers

1.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

Phiên âm đúng của từ 安检 là ān ___.

qiān

jiān

jiǎn

qiǎn

2.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

Phiên âm đúng của từ 垃圾 là: lā__.

3.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

Phiên âm đúng của từ 托盘 là:_____.

tuōpán

tuōbán

tuòpán

tuōpán

4.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

Điền vào chỗ trống:请把 ______扔到垃圾箱里。

垃圾

登机牌

垃圾箱

护照

5.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

Điền vào chỗ trống:请把________打开,需要检查一下 。

垃圾

外衣

旅行箱

打火机

6.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

Điền vào chỗ trống: 今天很热,大家都把外衣____了。

打开

7.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

1 min • 1 pt

Chọn câu đúng:

检查好以后就可以把飞机等登好了。

检查好以后就可以把飞机等登上去了。

检查好以后就可以登机了。

检查可以以后就登好机了。

Create a free account and access millions of resources

Create resources
Host any resource
Get auto-graded reports
or continue with
Microsoft
Apple
Others
By signing up, you agree to our Terms of Service & Privacy Policy
Already have an account?