
PTUD MNM

Quiz
•
English
•
1st Grade
•
Easy
minh phan
Used 23+ times
FREE Resource
50 questions
Show all answers
1.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
30 sec • 1 pt
Mức mở rộng trong Joomla có các thành phần là
Components, Modules và Plugins
Components, Modules, và Templates
Components và Modules
Components và Plugins
2.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
30 sec • 1 pt
Phát biểu nào sau đây là sai về Moodle ?
Đây là một phần mềm nền tảng cho một hệ quản trị đào tạo
Moodle là một hệ thống LMS
Moodle là một hệ thống quản lý đào tạo đồng nhất hỗ trợ tạo bài giảng trực tiếp
Moodle có thể dễ dàng được mở rộng bằng cách thêm các thành phần phụ
3.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
30 sec • 1 pt
Trung tâm tư tưởng của Tổ chức FSF là
Quyền tự do phân phát
Quyền tự do hợp tác
Quyền tự do chạy
Quyền tự do nghiên cứu
4.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
30 sec • 1 pt
Tính năng nào trong Moodle khi được kích hoạt, người dùng có thể nhận tự động các thông báo về các nhiệm vụ và deadline mới, các bài đăng diễn đàn mới và gửi các tin nhắn các nhân tới người khác?
Notifications
sdsds
dsds
dsds
5.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
30 sec • 1 pt
Thành phần nào trong Moodle chạy các công việc bao gồm như gửi mail, cập nhật các báo cáo Moodle, RSS feeds, hoàn thành các hoạt động, đăng các tin nhắn lên diễn đàn...?
Track progress
Collaborative tools & activities
Cron
Không có thành phần nào như thế
6.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
30 sec • 1 pt
Dạng câu hỏi nào trong Moodle khi tạo quizz mà khi trả lời một câu hỏi, người trả lời chọn các đáp án từ danh sách các câu trả lời cho sẵn?
Embedded Answers (Cloze Test / Gap Fill)
True/False
Matching
Multiple Choice
7.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
30 sec • 1 pt
Moodle được dùng với cơ sở dữ liệu nào?
Chỉ dùng với MySQL
Chỉ dùng với Oracle
Chỉ dùng với Microsoft SQL
Có thể dùng với cả MySQL, Microsoft SQL, và Oracle
Create a free account and access millions of resources
Similar Resources on Wayground
50 questions
thhkdsjfkjskg

Quiz
•
1st - 5th Grade
51 questions
chương 3

Quiz
•
1st Grade
50 questions
TUỆ MINH_L9

Quiz
•
1st Grade - University
52 questions
24TNTV CẤP HUYỆN NGÀY 1

Quiz
•
1st Grade
45 questions
bài 10

Quiz
•
1st Grade
45 questions
giá trị cốt lõi -1688- p3

Quiz
•
1st Grade
48 questions
CÂU HỎI 101-150

Quiz
•
1st Grade
50 questions
VIOEDU ÔN HUYỆN 5- ĐỀ 1-22-23

Quiz
•
1st - 5th Grade
Popular Resources on Wayground
10 questions
Video Games

Quiz
•
6th - 12th Grade
10 questions
Lab Safety Procedures and Guidelines

Interactive video
•
6th - 10th Grade
25 questions
Multiplication Facts

Quiz
•
5th Grade
10 questions
UPDATED FOREST Kindness 9-22

Lesson
•
9th - 12th Grade
22 questions
Adding Integers

Quiz
•
6th Grade
15 questions
Subtracting Integers

Quiz
•
7th Grade
20 questions
US Constitution Quiz

Quiz
•
11th Grade
10 questions
Exploring Digital Citizenship Essentials

Interactive video
•
6th - 10th Grade
Discover more resources for English
20 questions
Subject and predicate in sentences

Quiz
•
1st - 3rd Grade
14 questions
Plural Nouns Adding s and es

Quiz
•
1st - 2nd Grade
8 questions
1.2.5 Word Study

Lesson
•
1st Grade
7 questions
Parts of Speech

Lesson
•
1st - 12th Grade
20 questions
Short Vowels

Quiz
•
1st Grade
10 questions
HFW Recognize 1.2a

Quiz
•
1st Grade
20 questions
Long and Short Vowels

Quiz
•
1st - 2nd Grade
16 questions
Text and graphic features in informational text

Quiz
•
1st - 5th Grade