Lớp 4

Lớp 4

1st Grade

10 Qs

quiz-placeholder

Similar activities

ÔN TẬP TOÁN CUỐI TUẦN

ÔN TẬP TOÁN CUỐI TUẦN

1st - 5th Grade

7 Qs

Cùng học Toán nhé 4A7

Cùng học Toán nhé 4A7

1st - 3rd Grade

7 Qs

4/10 - Toán "Triệu và lớp triệu (tt)"

4/10 - Toán "Triệu và lớp triệu (tt)"

1st - 10th Grade

14 Qs

1/10 - Toán "TRIỆU VÀ LỚP TRIỆU"

1/10 - Toán "TRIỆU VÀ LỚP TRIỆU"

1st - 10th Grade

14 Qs

Ôn tập

Ôn tập

KG - 3rd Grade

15 Qs

Đề - xi - mét vuông. Mét vuông

Đề - xi - mét vuông. Mét vuông

1st Grade

15 Qs

Ôn tập số có ba chữ số

Ôn tập số có ba chữ số

1st - 5th Grade

15 Qs

TOÁN ÔN TẬP GKI

TOÁN ÔN TẬP GKI

1st Grade

15 Qs

Lớp 4

Lớp 4

Assessment

Quiz

Mathematics

1st Grade

Medium

Used 129+ times

FREE Resource

10 questions

Show all answers

1.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

Câu 1: Số bốn mươi lăm nghìn ba trăm linh tám được viết là:

A. 45307

B. 45308

C. 45380

D. 45038

2.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

Câu 2: Tìm x biết: x : 3 = 12 321

A. x = 4107

B. x = 417

C. x = 36963

D. x = 36663

3.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

Media Image

Câu 3: Tính chu vi hình sau:

6 cm

10 cm

8 cm

12 cm

4.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

Câu 4: Một cửa hàng trong hai ngày bán được 620 kg gạo. Hỏi trong 7 ngày cửa hàng bán được bao nhiêu ki-lô-gam gạo? (Biết rằng số gạo mỗi ngày bán được là như nhau).

A. 4340 kg

B. 434 kg

C. 217 kg

D. 2170 kg

5.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

Câu 5: Giá trị của biểu thức: 876 – m với m = 432 là:

444

434

424

414

6.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

Câu 6: Các số ở dòng nào được viết theo thứ tự từ bé đến lớn.

567899; 567898; 567897; 567896.

865742; 865842; 865942; 865043.

978653; 979653; 970653; 980653.

754219; 764219; 774219; 775219.

7.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

Câu 7: Đọc số sau: 325600608

Ba trăm hai mươi lăm triệu sáu mươi nghìn sáu trăm linh tám.

Ba trăm hai mươi lăm triệu sáu trăm nghìn sáu trăm linh tám.

Ba trăm hai mươi lăm triệu sáu nghìn sáu trăm linh tám.

Ba trăm hai mươi lăm triệu sáu trăm nghìn sáu trăm tám mươi.

Create a free account and access millions of resources

Create resources
Host any resource
Get auto-graded reports
or continue with
Microsoft
Apple
Others
By signing up, you agree to our Terms of Service & Privacy Policy
Already have an account?

Discover more resources for Mathematics