Ôn tập về thời tiết

Ôn tập về thời tiết

1st - 2nd Grade

11 Qs

quiz-placeholder

Similar activities

Tiếng Anh 4 - Unit 5 -Vocab

Tiếng Anh 4 - Unit 5 -Vocab

2nd - 8th Grade

14 Qs

Tiếng 3 - Practice 1

Tiếng 3 - Practice 1

2nd - 4th Grade

15 Qs

phap luat 1

phap luat 1

KG - University

16 Qs

Y2 英文 010620

Y2 英文 010620

2nd Grade

10 Qs

kiểm tra toán số lượng 6, chữ số 6 trong phạm vi 6

kiểm tra toán số lượng 6, chữ số 6 trong phạm vi 6

1st - 5th Grade

10 Qs

Học Tiếng Anh cùng Shark 5

Học Tiếng Anh cùng Shark 5

1st - 5th Grade

10 Qs

ôn tập unit 9 smart start phần 1

ôn tập unit 9 smart start phần 1

1st Grade

13 Qs

小二常識白天和黑夜

小二常識白天和黑夜

KG - 3rd Grade

12 Qs

Ôn tập về thời tiết

Ôn tập về thời tiết

Assessment

Quiz

Professional Development, English

1st - 2nd Grade

Practice Problem

Hard

Created by

Yen Nguyen

Used 5+ times

FREE Resource

AI

Enhance your content in a minute

Add similar questions
Adjust reading levels
Convert to real-world scenario
Translate activity
More...

11 questions

Show all answers

1.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

1 min • 1 pt

Thời tiết hôm nay như thế nào?

Trời oi bức

今天天气怎么样?

天气很闷热

Jīntiān tiānqì zěnme yàng?

Tiānqì hěn mēnrè

天气今天吗?

Tiānqì jīntiān ma? Rè

今天热吗?

很热

Jīntiān rè ma? Hěn rè

2.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

1 min • 1 pt

今年淹水很厉害

Jīnnián yān shuǐ hěn lìhài

zuótiān yǒu yān shuǐ

tiānqì bù rè, duì ma?

Xià yǔle, yào zǒu ba

3.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

1 min • 1 pt

春天 - 夏天 - 秋天 - 冬天

/Chūntiān - xiàtiān - qiūtiān - dōngtiān/

Xuân Thu

Hạ Đông

Mùa màng

Xuân - Hạ - Thu - Đông

4.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

1 min • 1 pt

神傳文化 /Shén chuán wénhuà/

Xã hội phong kiến

Trung Quốc hiện đại

Văn hoá thần truyền

Văn hoá truyền thống

5.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

1 min • 1 pt

風俗習慣/Fēngsú xíguàn/

du lịch trong nước

đi TQ du lịch

phong tục tập quán

văn hoá cổ truyền

6.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

1 min • 1 pt

那兒的風景很美麗 /Nà'er de fēngjǐng hěn měilì/

phong cảnh đep quá

nơi đó phong cảnh tuyệt vời

phong cảnh say lòng người

nơi đó phong cảnh có đẹp không

7.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

1 min • 1 pt

各種各樣 /Gèzhǒng gè yàng/

các chủng các loại

mọi thứ xung quanh

nhiều đồ đac

lộn xộn lung tung

Create a free account and access millions of resources

Create resources

Host any resource

Get auto-graded reports

Google

Continue with Google

Email

Continue with Email

Classlink

Continue with Classlink

Clever

Continue with Clever

or continue with

Microsoft

Microsoft

Apple

Apple

Others

Others

Already have an account?