100 CÂU HỎI TIẾNG VIỆT (P2)

Quiz
•
World Languages
•
4th - 5th Grade
•
Medium
Tra My Nguyen Thi
Used 67+ times
FREE Resource
35 questions
Show all answers
1.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
30 sec • 1 pt
Quan hệ từ nào sau đây có thể điền vào chỗ trống trong câu: “Tấm chăm chỉ hiền lành ........ Cám thì lười biếng, độc ác.”?
A. còn
B. là
C. tuy
D. dù
2.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
30 sec • 1 pt
“Vì chưng bác mẹ tôi nghèo,
Cho nên tôi phải băm bèo, thái khoai.”
Câu ca dao trên là câu ghép có quan hệ gì giữa các vế câu?
A. quan hệ nguyên nhân - kết quả
B. quan hệ kết quả - nguyên nhân
C. quan hệ điều kiện - kết quả
D. quan hệ tương phản
3.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
30 sec • 1 pt
Dòng nào dưới đây chứa các từ thể hiện nét đẹp tâm hồn, tính cách của con người?
A. thuỳ mị, nết na, đằm thắm, xinh đẹp, phúc hậu
B. thuỳ mị, nết na, đằm thắm, hồn nhiên, phúc hậu
C. thuỳ mị, nết na, đằm thắm, thon thả, phúc hậu
C. thuỳ mị, nết na, đằm thắm, thon thả, phúc hậu
4.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
30 sec • 1 pt
Câu nào dưới đây là câu ghép?
A. Lưng con cào cào và đôi cánh mỏng mảnh của nó tô màu tía nom đẹp lạ.
Ngày qua, trong sương thu ẩm ướt và mưa rây bụi mùa đông, những chùm hoa khép miệng bắt đầu kết trái.
C. Sóng nhè nhẹ liếm vào bãi cát, bọt tung trắng xoá.
D. Vì những điều đã hứa với cô giáo, nó quyết tâm học thật giỏi.
5.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
30 sec • 1 pt
Dòng nào dưới đây là vị ngữ của câu: “Những chú voi chạy đến đích đầu tiên đều ghìm đà, huơ vòi.”?
A. đều ghìm đà, huơ vòi
B. chạy đến đích đầu tiên
C. huơ vòi
D. chạy đến đích đầu tiên đều ghìm đà, huơ vòi
6.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
30 sec • 1 pt
Từ nào dưới đây có tiếng “lạc” không có nghĩa là “rớt lại; sai”?
A. lạc hậu
B. mạch lạc
C. lạc điệu
D. lạc đề
7.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
30 sec • 1 pt
Câu: “Lan cố cắt nghĩa cho mẹ hiểu.” có mấy động từ?
A. 4 động từ
B. 3 động từ
C. 2 động từ
D. 1 động từ
Create a free account and access millions of resources
Similar Resources on Wayground
35 questions
100 CÂU HỎI TIẾNG VIỆT (P1)

Quiz
•
5th Grade
30 questions
Tiếng việt 1

Quiz
•
4th Grade
30 questions
cách để trở thành tiểu tam

Quiz
•
1st - 5th Grade
30 questions
TNTV VÒNG 2 2023-2024

Quiz
•
1st - 5th Grade
30 questions
ÔN TIẾNG VIỆT TUẦN 23 LỚP 4

Quiz
•
4th Grade
40 questions
Ms Lily 03

Quiz
•
1st - 5th Grade
30 questions
Ôn tập cuối tuần 2

Quiz
•
4th Grade
37 questions
GAME SHOW: WELCOME BACK TO SCHOOL

Quiz
•
4th - 5th Grade
Popular Resources on Wayground
18 questions
Writing Launch Day 1

Lesson
•
3rd Grade
11 questions
Hallway & Bathroom Expectations

Quiz
•
6th - 8th Grade
11 questions
Standard Response Protocol

Quiz
•
6th - 8th Grade
40 questions
Algebra Review Topics

Quiz
•
9th - 12th Grade
4 questions
Exit Ticket 7/29

Quiz
•
8th Grade
10 questions
Lab Safety Procedures and Guidelines

Interactive video
•
6th - 10th Grade
19 questions
Handbook Overview

Lesson
•
9th - 12th Grade
20 questions
Subject-Verb Agreement

Quiz
•
9th Grade
Discover more resources for World Languages
25 questions
Multiplication Facts

Quiz
•
5th Grade
10 questions
Common Denominators

Quiz
•
5th Grade
24 questions
Flinn Lab Safety Quiz

Quiz
•
5th - 8th Grade
12 questions
Passport Quiz 1

Quiz
•
1st - 5th Grade
10 questions
Making Predictions

Quiz
•
4th - 5th Grade
6 questions
Spiral Review 8/5

Quiz
•
4th Grade
18 questions
Rotation/Revolution Quiz

Quiz
•
4th Grade
22 questions
Geography Knowledge

Quiz
•
4th Grade