第二课:四五六

第二课:四五六

University

12 Qs

quiz-placeholder

Similar activities

Vòng Hồi Ức

Vòng Hồi Ức

University

13 Qs

Đuổi Hình Bắt Chữ

Đuổi Hình Bắt Chữ

1st Grade - University

10 Qs

Đố vui đầu xuân

Đố vui đầu xuân

1st Grade - Professional Development

10 Qs

复习单元三:在农场里

复习单元三:在农场里

KG - Professional Development

15 Qs

CÂU GHÉP, NỐI CÁC MỐI CÂU GHÉP

CÂU GHÉP, NỐI CÁC MỐI CÂU GHÉP

KG - University

15 Qs

第23课

第23课

University

14 Qs

CÂU GHÉP, NỐI CÁC MỐI CÂU GHÉP

CÂU GHÉP, NỐI CÁC MỐI CÂU GHÉP

KG - University

15 Qs

第五章测试

第五章测试

University

10 Qs

第二课:四五六

第二课:四五六

Assessment

Quiz

Other

University

Easy

Created by

xi xi

Used 2+ times

FREE Resource

12 questions

Show all answers

1.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

Chim cánh cụt là đáp án nào dưới đây?

企鹅

企饿

企俄

合俄

2.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

Đáp án nào sai?

一只企鹅

二只企鹅

两只企鹅

三只企鹅

3.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

Điền từ còn thiếu vào chỗ trống.

两......企鹅

4.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

Phiên âm của "企鹅" là gì?

qǐ'é

qié

qǐé

qī'é

5.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

“两” nghĩa là gì?

con

la

hai

đếm

6.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

Phiên âm của " 只 " là gì?

zhi

zhī

zi

7.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

大家来数企鹅 nghĩa là gì?

Mọi người lại ngắm chim cánh cụt.

Mọi người đi xem chim cánh cụt.

Mọi người lại đếm chim cánh cụt.

Mọi người đi mua chim cánh cụt

Create a free account and access millions of resources

Create resources
Host any resource
Get auto-graded reports
or continue with
Microsoft
Apple
Others
By signing up, you agree to our Terms of Service & Privacy Policy
Already have an account?