tu vung topik 2(71-80)

tu vung topik 2(71-80)

2nd Grade

10 Qs

quiz-placeholder

Similar activities

Bài 10 - THTH2

Bài 10 - THTH2

2nd Grade

11 Qs

세종한국어 2-9과 여행 (문법+듣기)

세종한국어 2-9과 여행 (문법+듣기)

1st - 12th Grade

9 Qs

tu vung topik 2(61-80)

tu vung topik 2(61-80)

2nd Grade

10 Qs

VĂN 12, ĐÔN - TÔI- ÉP - XKI

VĂN 12, ĐÔN - TÔI- ÉP - XKI

2nd Grade

10 Qs

PRONOUN

PRONOUN

KG - University

10 Qs

Đi tìm kho báu

Đi tìm kho báu

2nd Grade

11 Qs

Bài 8 - THTH2

Bài 8 - THTH2

2nd Grade

12 Qs

Tìm hiểu về Phòng chống Covid 19

Tìm hiểu về Phòng chống Covid 19

2nd - 5th Grade

12 Qs

tu vung topik 2(71-80)

tu vung topik 2(71-80)

Assessment

Quiz

World Languages

2nd Grade

Medium

Created by

TIENG HAN NHA TRANG

Used 2+ times

FREE Resource

10 questions

Show all answers

1.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

실제로

chỉ, duy, chính

lẽ nào, không lẽ

thực sự, thực ra, thực tế

như có thể, để được

2.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

장점 반댓말

단점

고점

시점

서점

3.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

1 min • 1 pt

그 책상 버릴 거라면 저 주세요. 아직 버리기에는 좀.....

아깝네요

서럽네요

난처하네요

걱정스럽네요

4.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

1 min • 1 pt

일을 하다가 그만둘 거라면...........처음부터 시작하지 않는 게 나아요.

간신히

차라리

결국

마구

5.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

겪다

trải qua, vượt qua, thử thách qua

chạm vào

biết, tìm hiểu qua

tích lũy

6.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

rớt lại sau, tụt hậu

뒤떨어지다

받아들이다

따라다니다

쫓아내다

7.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

끼치다

gây ảnh hưởng, làm cho, rùng mình

theo đuổi, truy tìm

cùng lúc cùng thời điểm, đồng thời

lấy , làm, coi như

Create a free account and access millions of resources

Create resources
Host any resource
Get auto-graded reports
or continue with
Microsoft
Apple
Others
By signing up, you agree to our Terms of Service & Privacy Policy
Already have an account?