Câu điều kiện

Quiz
•
English
•
4th - 5th Grade
•
Medium

Huong Le
Used 232+ times
FREE Resource
45 questions
Show all answers
1.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
1 min • 1 pt
Để diễn tả một điều kiện trái với thực tế/không thể thực hiện được trong hiện tại hoặc tương lai và kết quả tương ứng, thường được sử dụng khi đưa ra lời khuyên, răn... chúng ta sử dụng câu điều kiện loại mấy?
Điều kiện loại 0 (type 0) - Sự thật hiển nhiên, quy luật tự nhiên
Điều kiện loại 1 (type 1) - Điều kiện có thật ở hiện tại hoặc tương lai
Điều kiện loại 2 (type 2) - Điều kiện không có thật ở hiện tại hoặc tương lai
Điều kiện loại 3 (type 3) - Điều kiện không có thật ở quá khứ
2.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
1 min • 1 pt
Để diễn tả một hành động, sự kiện luôn đúng, sự thật hiển nhiên, quy luật tự nhiên, một chân lý hay một hành động xảy ra thường xuyên, chúng ta sử dụng câu điều kiện loại mấy?
Điều kiện loại 0 (type 0) - Sự thật hiển nhiên, quy luật tự nhiên
Điều kiện loại 1 (type 1) - Điều kiện có thật ở hiện tại hoặc tương lai
Điều kiện loại 2 (type 2) - Điều kiện không có thật ở hiện tại hoặc tương lai
Điều kiện loại 3 (type 3) - Điều kiện không có thật ở quá khứ
3.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
1 min • 1 pt
Để diễn tả một điều kiện có thể thực hiện được trong hiện tại hoặc tương lai và kết quả có thể xảy ra, chúng ta sử dụng câu điều kiện loại mấy?
Điều kiện loại 0 (type 0) - Sự thật hiển nhiên, quy luật tự nhiên
Điều kiện loại 1 (type 1) - Điều kiện có thật ở hiện tại hoặc tương lai
Điều kiện loại 2 (type 2) - Điều kiện không có thật ở hiện tại hoặc tương lai
Điều kiện loại 3 (type 3) - Điều kiện không có thật ở quá khứ
4.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
1 min • 1 pt
Để diễn tả một điều kiện trái với thực tế/không có thật trong quá khứ và kết quả tương ứng, thường được sử dụng để diễn tả sự nuối tiếc, chỉ trích, phê phán vì sự việc trong quá khứ đã không xảy ra như ý muốn ... chúng ta sử dụng câu điều kiện loại mấy?
Điều kiện loại 0 (type 0) - Sự thật hiển nhiên, quy luật tự nhiên
Điều kiện loại 1 (type 1) - Điều kiện có thật ở hiện tại hoặc tương lai
Điều kiện loại 2 (type 2) - Điều kiện không có thật ở hiện tại hoặc tương lai
Điều kiện loại 3 (type 3) - Điều kiện không có thật ở quá khứ
5.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
1 min • 1 pt
Cấu trúc:
- Cấu trúc:
- If-clause: if/when + present simple;
- Main clause: present simple.
-> Là cấu trúc của câu điều kiện loại mấy?
Điều kiện loại 0 (type 0) - Sự thật hiển nhiên, quy luật tự nhiên
Điều kiện loại 1 (type 1) - Điều kiện có thật ở hiện tại hoặc tương lai
Điều kiện loại 2 (type 2) - Điều kiện không có thật ở hiện tại hoặc tương lai
Điều kiện loại 3 (type 3) - Điều kiện không có thật ở quá khứ
6.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
1 min • 1 pt
Cấu trúc:
- If-clause: if + present simple;
- Main clause: future simple, hoặc imperative, hoặc can/must/may + V1 (verb_infinitive)
-> Là cấu trúc của câu điều kiện loại mấy?
Điều kiện loại 0 (type 0) - Sự thật hiển nhiên, quy luật tự nhiên
Điều kiện loại 1 (type 1) - Điều kiện có thật ở hiện tại hoặc tương lai
Điều kiện loại 2 (type 2) - Điều kiện không có thật ở hiện tại hoặc tương lai
Điều kiện loại 3 (type 3) - Điều kiện không có thật ở quá khứ
7.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
1 min • 1 pt
Cấu trúc:
- If-clause: if + past simple;
- Main clause: would/could/might + V1 (verb_infinitive)
-> Là cấu trúc của câu điều kiện loại mấy?
Điều kiện loại 0 (type 0) - Sự thật hiển nhiên, quy luật tự nhiên
Điều kiện loại 1 (type 1) - Điều kiện có thật ở hiện tại hoặc tương lai
Điều kiện loại 2 (type 2) - Điều kiện không có thật ở hiện tại hoặc tương lai
Điều kiện loại 3 (type 3) - Điều kiện không có thật ở quá khứ
Create a free account and access millions of resources
Similar Resources on Wayground
40 questions
Flyers - Adverbs (ENG - VIET)

Quiz
•
1st - 5th Grade
44 questions
Phrasal Verbs Unit 3+6

Quiz
•
1st - 5th Grade
50 questions
K4-Unit 12: What does your father do?

Quiz
•
5th Grade
41 questions
reading 2023-401

Quiz
•
1st - 5th Grade
40 questions
5A1 - LESSON 1. PRESENT SIMPLE TENSE (3/7)

Quiz
•
5th Grade - University
50 questions
ĐỀ CƯƠNG THI CHI HUY ĐỘI GIỎI

Quiz
•
4th Grade
50 questions
I learn smart start grade 5 _ Theme 1

Quiz
•
5th Grade
50 questions
Ôn từ vựng Fun for Movers- U13

Quiz
•
4th Grade
Popular Resources on Wayground
18 questions
Writing Launch Day 1

Lesson
•
3rd Grade
11 questions
Hallway & Bathroom Expectations

Quiz
•
6th - 8th Grade
11 questions
Standard Response Protocol

Quiz
•
6th - 8th Grade
40 questions
Algebra Review Topics

Quiz
•
9th - 12th Grade
4 questions
Exit Ticket 7/29

Quiz
•
8th Grade
10 questions
Lab Safety Procedures and Guidelines

Interactive video
•
6th - 10th Grade
19 questions
Handbook Overview

Lesson
•
9th - 12th Grade
20 questions
Subject-Verb Agreement

Quiz
•
9th Grade