
ÔN TẬP TỔNG HỢP

Quiz
•
World Languages
•
9th - 11th Grade
•
Medium
Thanh Minh
Used 4+ times
FREE Resource
15 questions
Show all answers
1.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
30 sec • 1 pt
1. Xác định thành phần được gạch dưới trong câu văn sau. Chắc chắn anh ấy sẽ đến.
A. Thành phần phụ chú
B. Thành phần tình thái
C. Thành phần gọi – đáp
D. Thành phần cảm thán
2.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
30 sec • 1 pt
2. Từ nào được dùng sai trong câu văn sau. Tuy còn mắc một số yếu điểm trong học tập, nhưng các em học sinh vẫn chấp hành nội quy nhà trường tốt.
A. yếu điểm
B. các em
C. chấp hành
D. tốt
3.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
30 sec • 1 pt
Điền từ còn thiếu vào câu tục ngữ sau. Một mặt người bằng... mặt của.
A. một
B. mười
C. trăm
D. vạn
4.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
30 sec • 1 pt
Xác định phép liên kết trong các câu văn sau: Hồi mới tập vẽ, mình có tâm sự với cô giáo rằng việc hoàn thành một bức tranh là nhiệm vụ bất khả thi. Nét bút thứ nhất thì không ngay hàng thẳng lối, nét cọ thứ hai lại lộn xà lộn xộn. (Nguồn. Facebook Hoài)
A. Phép lặp
B. Phép thế
C. Phép nối
D. Phép liên tưởng
5.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
1 min • 1 pt
6. Trong các câu sau.
I. Qua những tác phẩm văn học ở thế kỷ XVIII, bọn quan lại phong kiến ra sức hoành hành, đời sống nhân dân rất khổ cực.
II. Hình ảnh người dũng sĩ mặc áo giáp sắt, cưỡi ngựa sắt, vung gậy sắt xông thẳng vào quân thù.
III. Mặc dù gặp nhiều khó khăn trong việc di chuyển đến trường, Nam vẫn cố gắng đến lớp, nghe giảng và làm bài tập đầy đủ.
IV. Mưa lớn kéo dài gây ngập úng nghiêm trọng trên diện rộng.
Câu nào sai?
A. I và II.
B. II và III.
C. II và IV.
D. I và IV.
6.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
30 sec • 1 pt
7. Điền từ còn thiếu vào câu ca dao sau:
Áo anh sứt chỉ đường tà
Vợ anh chưa có, mẹ già chưa …
A. khâu
B. vá
C. may
D. sửa
7.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
30 sec • 1 pt
Trong các từ sau, từ nào viết đúng chính tả?
A. vững trãi
B. bươn chãi
C. trẩy hội
D. trung thủy
Create a free account and access millions of resources
Similar Resources on Wayground
15 questions
CÂU CÁ MÙA THU

Quiz
•
11th Grade
20 questions
Sự phát triển của từ vựng

Quiz
•
9th Grade
10 questions
Đặc điểm ngôn ngữ nói và ngôn ngữ viết

Quiz
•
1st Grade - University
20 questions
Ôn tập tổng hợp Ngữ văn

Quiz
•
7th - 9th Grade
20 questions
TNTV2.Đ4.VT

Quiz
•
2nd Grade - University
10 questions
TỪ HÁN VIỆT

Quiz
•
10th Grade
10 questions
Ôn tập B1 - TTNV - Văn 10

Quiz
•
10th Grade
10 questions
Ôn tập giữa học kì II

Quiz
•
10th Grade
Popular Resources on Wayground
10 questions
Lab Safety Procedures and Guidelines

Interactive video
•
6th - 10th Grade
10 questions
Nouns, nouns, nouns

Quiz
•
3rd Grade
10 questions
9/11 Experience and Reflections

Interactive video
•
10th - 12th Grade
25 questions
Multiplication Facts

Quiz
•
5th Grade
11 questions
All about me

Quiz
•
Professional Development
22 questions
Adding Integers

Quiz
•
6th Grade
15 questions
Subtracting Integers

Quiz
•
7th Grade
9 questions
Tips & Tricks

Lesson
•
6th - 8th Grade
Discover more resources for World Languages
28 questions
Ser vs estar

Quiz
•
9th - 12th Grade
21 questions
Spanish speaking countries and capitals

Quiz
•
9th Grade
10 questions
Exploring National Hispanic Heritage Month Facts

Interactive video
•
6th - 10th Grade
16 questions
Saludos y Despedidas

Quiz
•
9th Grade
20 questions
Spanish alphabet

Quiz
•
9th - 12th Grade
20 questions
verbos reflexivos

Quiz
•
10th Grade
20 questions
Artículos definidos e indefinidos

Quiz
•
9th Grade
20 questions
Senderos 1: Lección 1 Nouns and Articles

Quiz
•
9th Grade