
KIỂM TRA 15' VẬT LÝ 6 HK2

Quiz
•
Physics, Education
•
6th - 7th Grade
•
Easy
Pham Thang
Used 10+ times
FREE Resource
10 questions
Show all answers
1.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
2 mins • 1 pt
Sự dãn nở vì nhiệt của các chất được sắp xếp từ ít đến nhiều là
Khí, rắn, lỏng.
Khí, lỏng, rắn.
Rắn, lỏng, khí.
Lỏng, khí, rắn.
2.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
2 mins • 1 pt
Thả 1 vài viên nước đá vào cốc đựng nước rồi đặt trên bàn. Một lúc sau, bên ngoài thành cốc đựng nuớc đá có nước vì:
Nước trong cốc có thể thấm ra ngoài.
Hơi nước trong không khí bay hơi.
Nước trong cốc bay hơi ra bên ngòai.
Hơi nước trong không khí ngưng tụ trên thành cốc.
3.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
2 mins • 1 pt
Phát biểu nào sau đây là không đúng?
Một chất nóng chảy ở nhiệt độ nào thì đông đặc ở nhiệt độ đó.
Phần lớn các chất nóng chảy ở một nhiệt độ xác định.
Trong thời gian nóng chảy nhiệt độ của vật thường không thay đổi.
Tất cả các chất đều nóng chảy ở một nhiệt độ bằng nhau.
4.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
2 mins • 1 pt
Trong thang nhiệt độ Farenhai, nhiệt độ của nước đá đang tan là :
2120F
1000F
320F
1800F
5.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
2 mins • 1 pt
Để tăng tốc độ bay hơi của chất lỏng, thì:
Giảm nhiệt độ.
Giảm gió tác dụng vào mặt thoáng chất lỏng .
Tăng diện tích mặt thoáng chất lỏng.
Giảm diện tích mặt thoáng chất lỏng.
6.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
2 mins • 1 pt
Các nhiệt kế dưới dây, nhiệt kế dùng để đo được nhiệt độ của nước đang sôi là:
Nhiệt kế rượu.
Nhiệt kế thủy ngân.
Nhiệt kế y tế.
Nhiệt kế rượu, nhiệt kế y tế.
7.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
2 mins • 1 pt
Sự ngưng tụ là :
Sự chuyển từ thể lỏng sang thể hơi.
Sự chuyển từ thể rắn sang thể lỏng.
Sự chuyển từ thể lỏng sang thể rắn.
Sự chuyển từ thể hơi sang thể lỏng.
Create a free account and access millions of resources
Similar Resources on Wayground
10 questions
Kiểm tra 15 phút - Vật lý

Quiz
•
6th Grade
10 questions
SỰ NỞ VÌ NHIỆT

Quiz
•
6th Grade
15 questions
Bài 4: ĐO NHIỆT ĐỘ

Quiz
•
6th Grade
11 questions
Trắc nghiệm sự nóng chảy và đông đặc

Quiz
•
6th Grade
10 questions
KHTN, ôn tập giữa kỳ I

Quiz
•
6th - 7th Grade
10 questions
Sự nở vì nhiệt của chất rắn

Quiz
•
6th Grade
6 questions
Đo Nhiệt Độ

Quiz
•
6th Grade
10 questions
Vật lí 6

Quiz
•
6th Grade
Popular Resources on Wayground
10 questions
SR&R 2025-2026 Practice Quiz

Quiz
•
6th - 8th Grade
30 questions
Review of Grade Level Rules WJH

Quiz
•
6th - 8th Grade
6 questions
PRIDE in the Hallways and Bathrooms

Lesson
•
12th Grade
10 questions
Lab Safety Procedures and Guidelines

Interactive video
•
6th - 10th Grade
10 questions
Nouns, nouns, nouns

Quiz
•
3rd Grade
25 questions
Multiplication Facts

Quiz
•
5th Grade
11 questions
All about me

Quiz
•
Professional Development
15 questions
Subtracting Integers

Quiz
•
7th Grade