modul1

modul1

1st Grade

20 Qs

quiz-placeholder

Similar activities

ÔN TẬP TIN HỌC 5 KÌ 2

ÔN TẬP TIN HỌC 5 KÌ 2

1st - 5th Grade

20 Qs

ĐỀ THI TIN HỌC LỚP 3 HKI 2021-2022

ĐỀ THI TIN HỌC LỚP 3 HKI 2021-2022

1st - 12th Grade

20 Qs

Bài 5. Thao tác với bảng tính

Bài 5. Thao tác với bảng tính

1st - 12th Grade

20 Qs

ÔntậpKiểmtraCuốikì1_TinHoc_Lớp4_2022-2023

ÔntậpKiểmtraCuốikì1_TinHoc_Lớp4_2022-2023

1st - 5th Grade

16 Qs

KIỂM TRA 10-05

KIỂM TRA 10-05

1st - 3rd Grade

20 Qs

Bài 10 Bảo vệ thông tin khi dùng máy tính

Bài 10 Bảo vệ thông tin khi dùng máy tính

1st - 5th Grade

20 Qs

KIỂM TRA TIN11-05

KIỂM TRA TIN11-05

1st - 3rd Grade

20 Qs

Ôn tập Tin học 3 cuối năm-2023

Ôn tập Tin học 3 cuối năm-2023

1st - 5th Grade

17 Qs

modul1

modul1

Assessment

Quiz

Computers

1st Grade

Practice Problem

Medium

Created by

Nhan Le Ngoc

Used 28+ times

FREE Resource

AI

Enhance your content in a minute

Add similar questions
Adjust reading levels
Convert to real-world scenario
Translate activity
More...

20 questions

Show all answers

1.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

10 sec • 1 pt

Trong máy tính, PC là chữ viết tắt của từ nào?

Performance Computer

Personnal Connector

Personal Computer

Printing Computer

2.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

10 sec • 1 pt

Điện thoại thông minh (smartphone) là gì?

Hỗ trợ tất cả các kiểu hệ điều hành

Bền hơn so với điện thoại di động khác

Điện thoại chỉ có chức năng nghe và gọi

Điện thoại tích hợp một nền tảng hệ điều hành di động với nhiều tính năng hỗ

trợ tiên tiến

3.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

10 sec • 1 pt

Thiết bị ngoại vi (output device) của máy tính là thiết bị nào?

Máy nghe nhạc Mp3

Máy tính bảng

Máy in

Sách điện tử

4.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

10 sec • 1 pt

Các thiết bị dùng để nhập dữ liệu (Input device) vào máy tính là?

Bàn phím, máy ghi hình trực tiếp, chuột, máy quét

Máy fax

Loa máy tính

Máy in

5.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

10 sec • 1 pt

Những thiết bị nào sau đây được xếp vào nhóm thiết bị ngoại vi?

HDD, CD- ROM Drive, FDD, bàn phím

Bàn phím, chuột, màn hình, máy in

Mainboard, CPU, CD-ROM Drive, Chuột

Màn hình, CPU, RAM, Main

6.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

10 sec • 1 pt

Thuật ngữ “RAM” là từ viết tắt của cụm từ?

Read Access Memory

Random Access Memory

Recent Access Memory

Read And Modify

7.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

10 sec • 1 pt

CPU là gì?

Thiết bị lưu trữ của máy tính

Thiết bị nhập liệu của máy tính

Bộ xử lý trung tâm của máy tính

Thiết bị hiển thị của máy tính

Create a free account and access millions of resources

Create resources

Host any resource

Get auto-graded reports

Google

Continue with Google

Email

Continue with Email

Classlink

Continue with Classlink

Clever

Continue with Clever

or continue with

Microsoft

Microsoft

Apple

Apple

Others

Others

Already have an account?