
ÔN TẬP BÀI 8 - SC2

Quiz
•
World Languages
•
1st Grade
•
Medium
Thúy Nguyễn
Used 4+ times
FREE Resource
10 questions
Show all answers
1.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
30 sec • 1 pt
Ngữ pháp "아/어 보다" có nghĩa là gì?
Thử làm gì.../ Từng làm gì
Định làm gì
Nếu .... thì
Làm gì rồi.....
2.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
30 sec • 1 pt
Câu " Hãy thử ăn cái bánh này đi. Nó ngon lắm"
이 케이크를 입어 보세요. 정말 맛있네요
이 케이크를 드셔 보세요. 정말 맛없네요
이 케이크를 드셔 보세요. 정말 맛있네요
이 케이크를 먹지 마세요. 정말 맛없네요
3.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
30 sec • 1 pt
"어제는 정말 바빴겠어요" nghĩa là gì?
Hôm qua thật bận rộn
Hôm qua chắc là đã rất bận
Hôm qua rất mệt vì nhiều việc
Nếu hôm qua bận thì tốt
4.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
30 sec • 1 pt
Các từ "기쁘다, 슬프다, 심심하다, 무섭다" lần lượt có nghĩa là gì ?
vui, buồn, mệt, sợ
cô đơn, buồn, mệt, sợ
vui, buồn, mệt, bất hạnh
cô đơn, buồn, chán, sợ
5.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
30 sec • 1 pt
"Buồn ngủ, giận dữ, nhớ nhung" tiếng Hàn là?
웃다, 신나다, 그립다
울다, 졸리다, 그립다
졸리다, 화나다, 그립다
화나다, 신나다, 그립다
6.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
30 sec • 1 pt
"연기를 아주 잘하다" nghĩa là gì?
Bộ phim đặc sắc
Diễn xuất rất tốt
Đạo diện xuất sắc
Diễn viên tài năng
7.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
30 sec • 1 pt
"Thời gian trình chiếu phim" tiếng Hàn là?
영화 보는 시간
영화 제목 시간
영화 졸영 시간
영화 상영 시간
Create a free account and access millions of resources
Similar Resources on Wayground
14 questions
Lesson 1: Greeting

Quiz
•
1st Grade
10 questions
Tiếng Việt Lớp 1

Quiz
•
1st Grade
10 questions
베트남어 2과

Quiz
•
1st - 5th Grade
10 questions
Vui học chữ cái Tiếng Việt

Quiz
•
1st Grade
10 questions
단어 및 문법 복습

Quiz
•
1st - 2nd Grade
15 questions
笔画笔顺

Quiz
•
1st Grade
10 questions
Nhập môn Việt ngữ

Quiz
•
1st Grade - University
10 questions
Đồ vật 1

Quiz
•
1st Grade
Popular Resources on Wayground
18 questions
Writing Launch Day 1

Lesson
•
3rd Grade
11 questions
Hallway & Bathroom Expectations

Quiz
•
6th - 8th Grade
11 questions
Standard Response Protocol

Quiz
•
6th - 8th Grade
40 questions
Algebra Review Topics

Quiz
•
9th - 12th Grade
4 questions
Exit Ticket 7/29

Quiz
•
8th Grade
10 questions
Lab Safety Procedures and Guidelines

Interactive video
•
6th - 10th Grade
19 questions
Handbook Overview

Lesson
•
9th - 12th Grade
20 questions
Subject-Verb Agreement

Quiz
•
9th Grade