GRADE 12 - FURTHER EDUCATION

GRADE 12 - FURTHER EDUCATION

12th Grade

23 Qs

quiz-placeholder

Similar activities

Vocab READING TEST 3-4

Vocab READING TEST 3-4

6th - 12th Grade

18 Qs

TỪ VỰNG HỆ 10 NĂM UNIT 5

TỪ VỰNG HỆ 10 NĂM UNIT 5

KG - 12th Grade

20 Qs

Tìm hiểu về chuyên đề " sống xanh"

Tìm hiểu về chuyên đề " sống xanh"

10th - 12th Grade

20 Qs

vocab

vocab

12th Grade

23 Qs

Unit 1 Education- Vocab test

Unit 1 Education- Vocab test

10th Grade - University

20 Qs

FURTHER EDUCATION

FURTHER EDUCATION

9th - 12th Grade

20 Qs

grade 12 unit 10 endangered species voca

grade 12 unit 10 endangered species voca

12th Grade

23 Qs

PLAY TOGETHER

PLAY TOGETHER

1st - 12th Grade

20 Qs

GRADE 12 - FURTHER EDUCATION

GRADE 12 - FURTHER EDUCATION

Assessment

Quiz

English

12th Grade

Easy

CCSS
RI.11-12.4, RF.3.3B, RI.9-10.4

+8

Standards-aligned

Created by

Phuc DAO

Used 53+ times

FREE Resource

23 questions

Show all answers

1.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

abroad (adv)
ở nước ngoài
thuộc về/ liên quan đến giáo dục
nơi ở
đạt được

Tags

CCSS.RI.11-12.4

CCSS.RI.9-10.4

CCSS.RL.11-12.4

CCSS.RL.8.4

CCSS.RL.9-10.4

2.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

academic (adj)
thuộc về/ liên quan đến giáo dục
nơi ở
đạt được
việc được nhận vào một trường học

Tags

CCSS.RI.11-12.4

CCSS.RI.9-10.4

CCSS.RL.11-12.4

CCSS.RL.8.4

CCSS.RL.9-10.4

3.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

accommodation (n)
nơi ở
đạt được
việc được nhận vào một trường học
thuộc phân tích

Tags

CCSS.RI.11-12.4

CCSS.RI.9-10.4

CCSS.RL.11-12.4

CCSS.RL.8.4

CCSS.RL.9-10.4

4.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

achieve (v)
đạt được
việc được nhận vào một trường học
thuộc phân tích
kì thi tú tài

Tags

CCSS.RI.11-12.4

CCSS.RI.8.4

CCSS.RI.9-10.4

CCSS.RL.11-12.4

CCSS.RL.9-10.4

5.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

admission (n)
việc được nhận vào một trường học
thuộc phân tích
kì thi tú tài
người có bằng cử nhân

Tags

CCSS.RI.11-12.4

CCSS.RI.8.4

CCSS.RI.9-10.4

CCSS.RL.11-12.4

CCSS.RL.9-10.4

6.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

analytica (adj)
thuộc phân tích
kì thi tú tài
người có bằng cử nhân
mở rộng, nới rộng

Tags

CCSS.RI.11-12.4

CCSS.RI.9-10.4

CCSS.RL.11-12.4

CCSS.RL.8.4

CCSS.RL.9-10.4

7.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

baccalaureate (n)
kì thi tú tài
người có bằng cử nhân
mở rộng, nới rộng
khuôn viên trường học

Tags

CCSS.RI.11-12.4

CCSS.RI.9-10.4

CCSS.RL.11-12.4

CCSS.RL.8.4

CCSS.RL.9-10.4

Create a free account and access millions of resources

Create resources
Host any resource
Get auto-graded reports
or continue with
Microsoft
Apple
Others
By signing up, you agree to our Terms of Service & Privacy Policy
Already have an account?