ÔN TẬP TỪ VỰNG BÀI 3 SC1 + BQT

ÔN TẬP TỪ VỰNG BÀI 3 SC1 + BQT

1st - 2nd Grade

31 Qs

quiz-placeholder

Similar activities

Nhập môn KHGD 1

Nhập môn KHGD 1

1st Grade

30 Qs

Ôn tập kiểm tra học kì 1 Tin học lớp 3

Ôn tập kiểm tra học kì 1 Tin học lớp 3

1st - 5th Grade

29 Qs

2023_BNC_Bài test DVTT và STVH

2023_BNC_Bài test DVTT và STVH

1st Grade

30 Qs

Hiểu biết về Tui

Hiểu biết về Tui

2nd Grade

26 Qs

bài tập lớp 2 ngày 26.7

bài tập lớp 2 ngày 26.7

1st - 5th Grade

26 Qs

Ôn tập tuần 8

Ôn tập tuần 8

1st Grade

27 Qs

ひらがな (まとめ)

ひらがな (まとめ)

1st Grade

27 Qs

l'argumentation 1ère

l'argumentation 1ère

2nd Grade

27 Qs

ÔN TẬP TỪ VỰNG BÀI 3 SC1 + BQT

ÔN TẬP TỪ VỰNG BÀI 3 SC1 + BQT

Assessment

Quiz

Education, Other

1st - 2nd Grade

Practice Problem

Medium

Created by

Do Duyen

Used 43+ times

FREE Resource

AI

Enhance your content in a minute

Add similar questions
Adjust reading levels
Convert to real-world scenario
Translate activity
More...

31 questions

Show all answers

1.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

1 min • 1 pt

Từ 살다 có nghĩa là gì?

sống

ngủ

học

mua

2.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

1 min • 1 pt

Từ 사다 có nghĩa là gì?

sống

ngủ

học

mua

3.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

1 min • 1 pt

Từ 좋다 có nghĩa là gì?

thích

đẹp, tốt

thú vị

xấu

4.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

1 min • 1 pt

Từ 좋아하다 có nghĩa là gì?

thích

đẹp, tốt

thú vị

xấu

5.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

1 min • 1 pt

Từ 재미있다 có nghĩa là gì?

thích

đẹp, tốt

thú vị

không thú vị

6.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

1 min • 1 pt

Từ "quê hương" trong tiếng Hàn là gì?

고향

공항

고양이

향수

7.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

1 min • 1 pt

Từ "bao nhiêu (tiền)" trong tiếng Hàn là gì?

얼마

얼마나

어디

Create a free account and access millions of resources

Create resources

Host any resource

Get auto-graded reports

Google

Continue with Google

Email

Continue with Email

Classlink

Continue with Classlink

Clever

Continue with Clever

or continue with

Microsoft

Microsoft

Apple

Apple

Others

Others

Already have an account?