Từ 살다 có nghĩa là gì?
ÔN TẬP TỪ VỰNG BÀI 3 SC1 + BQT

Quiz
•
Education, Other
•
1st - 2nd Grade
•
Medium
Do Duyen
Used 43+ times
FREE Resource
31 questions
Show all answers
1.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
1 min • 1 pt
sống
ngủ
học
mua
2.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
1 min • 1 pt
Từ 사다 có nghĩa là gì?
sống
ngủ
học
mua
3.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
1 min • 1 pt
Từ 좋다 có nghĩa là gì?
thích
đẹp, tốt
thú vị
xấu
4.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
1 min • 1 pt
Từ 좋아하다 có nghĩa là gì?
thích
đẹp, tốt
thú vị
xấu
5.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
1 min • 1 pt
Từ 재미있다 có nghĩa là gì?
thích
đẹp, tốt
thú vị
không thú vị
6.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
1 min • 1 pt
Từ "quê hương" trong tiếng Hàn là gì?
고향
공항
고양이
향수
7.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
1 min • 1 pt
Từ "bao nhiêu (tiền)" trong tiếng Hàn là gì?
얼마
얼마나
몇
어디
Create a free account and access millions of resources
Similar Resources on Quizizz
35 questions
Trạng nguyên TV 1

Quiz
•
1st - 5th Grade
27 questions
Các nàng công chúa Disney

Quiz
•
2nd Grade
36 questions
Các kiểu câu kể

Quiz
•
KG - 4th Grade
30 questions
1/7/23

Quiz
•
1st - 5th Grade
30 questions
ÔN BUỔI 5

Quiz
•
1st - 2nd Grade
30 questions
test

Quiz
•
1st - 5th Grade
36 questions
Ai hiểu Blackpink nhất?

Quiz
•
1st Grade
26 questions
Câu đố của Khánh

Quiz
•
1st - 5th Grade
Popular Resources on Quizizz
15 questions
Multiplication Facts

Quiz
•
4th Grade
20 questions
Math Review - Grade 6

Quiz
•
6th Grade
20 questions
math review

Quiz
•
4th Grade
5 questions
capitalization in sentences

Quiz
•
5th - 8th Grade
10 questions
Juneteenth History and Significance

Interactive video
•
5th - 8th Grade
15 questions
Adding and Subtracting Fractions

Quiz
•
5th Grade
10 questions
R2H Day One Internship Expectation Review Guidelines

Quiz
•
Professional Development
12 questions
Dividing Fractions

Quiz
•
6th Grade