ôn tập

ôn tập

University

10 Qs

quiz-placeholder

Similar activities

Chinese XV EXAM

Chinese XV EXAM

University

10 Qs

Windows Movie Maker

Windows Movie Maker

University

15 Qs

你是吃米饭还是吃面包?

你是吃米饭还是吃面包?

University

10 Qs

Chinese XVI EXAM

Chinese XVI EXAM

University

10 Qs

HSK 1 - Bài 9: 你兒子在哪兒工作?

HSK 1 - Bài 9: 你兒子在哪兒工作?

University

13 Qs

¿ De qué país eres?

¿ De qué país eres?

1st Grade - Professional Development

12 Qs

TMC401 第一课

TMC401 第一课

University

12 Qs

Chinese XXVI QUIZ

Chinese XXVI QUIZ

University

10 Qs

ôn tập

ôn tập

Assessment

Quiz

Education, Other

University

Medium

Created by

Nguyễn Phương阮氏清芳

Used 2+ times

FREE Resource

10 questions

Show all answers

1.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

5 sec • 1 pt

“请问”trong tiếng Trung có nghĩa là gì ?

xin chào

xin hỏi

mời vào

mời ăn

2.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

10 sec • 1 pt

名字-míngzi từ này trong tiếng trung có nghĩa là gì ?

cô ấy

doanh nghiệp

kinh tế

tên

3.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

10 sec • 1 pt

nǐ jiào shénme míngzi ?你叫什么名字?

Câu này có nghĩa là gì ?

Tôi rất thích đi chơi

Bạn đã ăn cơm chưa ?

Hôm nay bạn thế nào?

Tên của bạ là gì?

4.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

10 sec • 1 pt

Trả lời cho câu "谢谢你“-xièxiè nǐ là gì ?

我去了-wǒ qù le

不客气- bú kè qì

没关系- méiguānxi

我很好- wǒ hěn hǎo

5.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

10 sec • 1 pt

哪 -nǎ Trong tiếng Trung có nghĩa là gì ?

ở đâu

ở đây

nào

đằng kia

6.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

20 sec • 1 pt

câu " Bạn đi đâu đấy ?" Trong tiếng Trung là gì?

你去哪儿?

你吃饭了吗?

你去那儿对吗?

你学习了吗?

7.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

10 sec • 1 pt

美国- měiguó là nước nào?

pháp

anh

Việt Nam

mỹ

Create a free account and access millions of resources

Create resources
Host any resource
Get auto-graded reports
or continue with
Microsoft
Apple
Others
By signing up, you agree to our Terms of Service & Privacy Policy
Already have an account?