Phát âm tiếng Trung cơ bản

Phát âm tiếng Trung cơ bản

1st - 5th Grade

10 Qs

quiz-placeholder

Similar activities

第二课 -  Siapa Namamu?

第二课 - Siapa Namamu?

1st - 2nd Grade

12 Qs

อาชีพไหนที่ใจต้องการ

อาชีพไหนที่ใจต้องการ

KG - 12th Grade

10 Qs

自我介绍

自我介绍

KG - 1st Grade

15 Qs

总复习 Review Level1

总复习 Review Level1

KG - University

12 Qs

lesson 15(2)

lesson 15(2)

1st Grade

11 Qs

BÀI QUIZ YCT1

BÀI QUIZ YCT1

1st - 5th Grade

10 Qs

第一课:你好!

第一课:你好!

1st - 5th Grade

15 Qs

Self Introduction

Self Introduction

1st Grade

9 Qs

Phát âm tiếng Trung cơ bản

Phát âm tiếng Trung cơ bản

Assessment

Quiz

World Languages

1st - 5th Grade

Easy

Created by

Trang Trang

Used 57+ times

FREE Resource

10 questions

Show all answers

1.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

Chọn phiên âm đúng của chữ 你

xìng

gāo

2.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

Chọn phiên âm đúng của chữ 小

xiǎo

xiān

hēng

3.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

Câu nào mang nghĩa là "xin lỗi"?

méiguānxi

qǐngwèn

duìbuqǐ

míngpiàn

4.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

Câu nào mang nghĩa là "không sao, không có gì"?

méiguānxi

qǐngwèn

duìbuqǐ

míngpiàn

5.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

"vui mừng" trong tiếng Trung phát âm như nào

nǐ hǎo

xiānshēng

rènshi

gāoxìng

6.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

"quen biết, nhận ra, làm quen" trong tiếng Trung phát âm như nào

nǐ hǎo

xiānshēng

rènshi

gāoxìng

7.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

名片 míngpiàn nghĩa là gì?

xin chào

các bạn

xin lỗi

danh thiếp

Create a free account and access millions of resources

Create resources
Host any resource
Get auto-graded reports
or continue with
Microsoft
Apple
Others
By signing up, you agree to our Terms of Service & Privacy Policy
Already have an account?