Từ nào sau đây là nghĩa tiếng Trung của "rau xanh"?

Tiếng Trung cơ bản: Ôn tập buổi 4 你要吃什么?

Quiz
•
World Languages
•
University
•
Medium
Kiều Phạm
Used 49+ times
FREE Resource
10 questions
Show all answers
1.
MULTIPLE SELECT QUESTION
1 min • 1 pt
米饭 Mǐfàn
青菜 Qīngcài
牛肉 Niúròu
2.
FILL IN THE BLANK QUESTION
1 min • 1 pt
Điền lượng từ thích hợp vào chỗ trống:
我要一。。。牛肉、一。。。青菜。
3.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
30 sec • 1 pt
Đây là gì
一个碗 Yīgè wǎn
一杯奶茶 Yībēi nǎichá
一杯咖啡 Yībēi kāfēi
4.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
30 sec • 1 pt
Chọn từ thích hợp mô tả hình ảnh sau:
饿 è
要 Yào
快 Kuài
碗 Wǎn
5.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
30 sec • 1 pt
Đáp án dịch đúng của câu: "Cốc to hay cốc nhỏ?" là:
小杯还是大杯?Xiǎo bēi háishì dà bēi?
大杯还是小杯? Dà bēi háishì xiǎo bēi?
大杯是还小杯? Dà bēi shì hái xiǎo bēi?
6.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
30 sec • 1 pt
Phiên âm đúng của 一共 (tổng cộng) là:
Yī wǎn
Kāfēi
Yīdiǎn
Yí gòng
7.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
30 sec • 1 pt
Từ trái nghĩa của “大” dà là:
小 Xiǎo
喝 Hē
还 Hái
杯 Bēi
Create a free account and access millions of resources
Similar Resources on Quizizz
10 questions
CHAPTER 1

Quiz
•
University
15 questions
Mandarin 3000 - Oktober

Quiz
•
University
10 questions
Country Quiz

Quiz
•
University
10 questions
TC - ÔN TẬP

Quiz
•
University
10 questions
HSK1 - BÀI 9 (BT ĐỌC) - FANG LAOSHI

Quiz
•
University
15 questions
汉1: 第一课复习

Quiz
•
1st Grade - University
11 questions
HSK1-lesson8

Quiz
•
University
15 questions
แบบทดสอบภาษาจีนเพื่อการสื่อสารทั่วไป(บทที่19)

Quiz
•
University
Popular Resources on Quizizz
15 questions
Multiplication Facts

Quiz
•
4th Grade
25 questions
SS Combined Advisory Quiz

Quiz
•
6th - 8th Grade
40 questions
Week 4 Student In Class Practice Set

Quiz
•
9th - 12th Grade
40 questions
SOL: ILE DNA Tech, Gen, Evol 2025

Quiz
•
9th - 12th Grade
20 questions
NC Universities (R2H)

Quiz
•
9th - 12th Grade
15 questions
June Review Quiz

Quiz
•
Professional Development
20 questions
Congruent and Similar Triangles

Quiz
•
8th Grade
25 questions
Triangle Inequalities

Quiz
•
10th - 12th Grade