I LOVE COVERSYL

Quiz
•
Education
•
1st Grade - Professional Development
•
Easy

Thuy NGUYEN THI NGOC
Used 2+ times
FREE Resource
15 questions
Show all answers
1.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
30 sec • 1 pt
Điền vào chỗ trống nội dung điểm cốt lõi số 1 của Coversyl
Kiểm soát ổn định ……………, duy trì ………., ngăn ngừa các biến cố tim mạch xảy ra vào lúc………
HA 24h/ HA mục tiêu/nửa đêm về sáng
HA ban đêm/vùng trũng HA ban đêm/ngủ
HA phòng khám/ HA 24h/HA tăng cao nhất
Huyết áp 24h/vùng trũng HA ban đêm/nửa đêm về sáng
2.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
30 sec • 1 pt
Vì sao cần quan tâm đến huyết áp 24h?
Vì HA 24h có độ tin cậy và giá trị tiên lượng nguy cơ tim mạch cao hơn so với HA cánh tay
Vì HA 24h không được đánh giá thường quy trên lâm sàng
Vì HA 24h chỉ có giá trị trong trường hợp bệnh nhân có tăng HA ẩn giấu
Vì chỉ các thuốc Servier kiểm soát HA 24h hiệu quả
3.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
30 sec • 1 pt
Chỉ số nào giúp đánh giá hiệu quả kiểm soát huyết áp 24 giờ của thuốc tăng huyết áp?
Tỷ lệ gắn kết huyết tương
Tỷ lệ đáy đỉnh
Độ thanh thải creatinin
Thời gian bán thải T 1/2
4.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
30 sec • 1 pt
Nghiên cứu nào giúp chứng minh hiệu quả kiểm soát huyết áp 24h của Coversyl vượt trội hơn so với UCMC khác và UCTT
Nedogoda
Van Vark
Dominiczak
Arbalet
5.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
30 sec • 1 pt
Coversyl giúp giảm 22mmHg HA 24h và vượt trội hơn so với enalapril, lisinopril, valsartan
Coversyl giúp giảm 22 mmHg HA 24h và vượt trội hơn so với enalapril, losartan và telmisartan
Coversyl giúp hơn 70% BN đạt huyết áp 24h mục tiêu, vượt trội hơn so với enalapril, losartan và telmisartan
Coversyl giúp giảm 22mmHg HA 24h, vượt trội hơn UCMC enalapril và tương đương với telmisartan
Coversyl giúp giảm 22mmHg HA 24h và vượt trội hơn so với enalapril, lisinopril, valsartan
6.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
30 sec • 1 pt
Chọn phát biểu ĐÚNG về phân tích gộp Van Vark
a. Phân tích gộp uy tín được công bố tại ESC 2013
b. Phân tử perindopril đóng góp 3 NC là: Advance, Hyvet và Ascot
c. Kết quả cho thấy nhóm UCMC giảm được 13% tử vong chung trong khi UCTT giảm không có ý nghĩa thống kê
d. Kết quả cho thấy Coversyl giúp giảm 13% tử vong chung và kéo toàn bộ nhóm UCMC về hướng có lợi
a, b, c, d ĐÚNG
a, b, c ĐÚNG
b, c, d ĐÚNG
a, b, d ĐÚNG
7.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
30 sec • 1 pt
1. Ghép nối tên nghiên cứu với đối tượng bệnh nhân tương ứng
1. Nghiên cứu Europa
2. Nghiên cứu Ascot
3. Nghiên cứu Advance
4. Nghiên cứu Progress
a. Bệnh nhân bệnh mạch vành ổn định
b. Bệnh nhân THA có yếu tố nguy cơ tim mạch
c. Bệnh nhân đái tháo đường
d. Bệnh nhân sau đột quỵ
1b – 2a – 3c – 4d
1a – 2b – 3c – 4d
1a – 2b – 3d – 4c
1c – 2a- 3d – 4b
Create a free account and access millions of resources
Similar Resources on Wayground
11 questions
Đức tính giản dị của Bác Hồ

Quiz
•
8th Grade
17 questions
Bài 1: Thế giới quan duy vật và phương pháp luận biện chứng

Quiz
•
10th Grade
16 questions
257 THẤT BẠI MỘT NGHÌN LẦN

Quiz
•
1st Grade
10 questions
NGHIÊN CỨU MỘT VẤN ĐỀ VHTĐ

Quiz
•
10th Grade - University
15 questions
Minigame Tân học viên thạc sĩ

Quiz
•
Professional Development
14 questions
2 MỘT EINSTEIN NHỎ BÉ

Quiz
•
University
20 questions
Bài 1: Lợi ích của hoa, cây cảnh đối với đời sống

Quiz
•
University
14 questions
Đạo đức học thuật trong nghiên cứu

Quiz
•
University
Popular Resources on Wayground
18 questions
Writing Launch Day 1

Lesson
•
3rd Grade
11 questions
Hallway & Bathroom Expectations

Quiz
•
6th - 8th Grade
11 questions
Standard Response Protocol

Quiz
•
6th - 8th Grade
40 questions
Algebra Review Topics

Quiz
•
9th - 12th Grade
4 questions
Exit Ticket 7/29

Quiz
•
8th Grade
10 questions
Lab Safety Procedures and Guidelines

Interactive video
•
6th - 10th Grade
19 questions
Handbook Overview

Lesson
•
9th - 12th Grade
20 questions
Subject-Verb Agreement

Quiz
•
9th Grade
Discover more resources for Education
18 questions
Writing Launch Day 1

Lesson
•
3rd Grade
11 questions
Hallway & Bathroom Expectations

Quiz
•
6th - 8th Grade
11 questions
Standard Response Protocol

Quiz
•
6th - 8th Grade
40 questions
Algebra Review Topics

Quiz
•
9th - 12th Grade
10 questions
Lab Safety Procedures and Guidelines

Interactive video
•
6th - 10th Grade
4 questions
Exit Ticket 7/29

Quiz
•
8th Grade
19 questions
Handbook Overview

Lesson
•
9th - 12th Grade
20 questions
Subject-Verb Agreement

Quiz
•
9th Grade