Nghĩa của từ

Nghĩa của từ

6th Grade

10 Qs

quiz-placeholder

Similar activities

Ai là người hiểu Liêm ????

Ai là người hiểu Liêm ????

1st - 12th Grade

12 Qs

Kinh tế- chính trị Mac Lê Nin

Kinh tế- chính trị Mac Lê Nin

1st Grade - University

10 Qs

Ôn tập CNXH KH 3TC

Ôn tập CNXH KH 3TC

1st - 10th Grade

14 Qs

KHTN 6 - Một số vật liệu

KHTN 6 - Một số vật liệu

6th Grade

15 Qs

Tìm hiểu môn Văn

Tìm hiểu môn Văn

6th - 7th Grade

6 Qs

Ôn tập Cuộc chia tay của những con búp bê

Ôn tập Cuộc chia tay của những con búp bê

2nd - 7th Grade

13 Qs

xây dựng đoạn văn trong văn bản

xây dựng đoạn văn trong văn bản

6th Grade

6 Qs

AI NHANH HƠN!

AI NHANH HƠN!

6th Grade

10 Qs

Nghĩa của từ

Nghĩa của từ

Assessment

Quiz

Philosophy

6th Grade

Medium

Created by

Thảo Hương

Used 6+ times

FREE Resource

10 questions

Show all answers

1.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

20 sec • 1 pt

Nghĩa của từ là phần ?

âm thanh của từ

nội dung của từ biểu đạt

hình thức của từ

vỏ ngoài của từ

2.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

20 sec • 1 pt

Điền từ thích hợp vào chỗ trống để hoàn thành việc giải nghĩa từ: "...................: Người cùng học chung một khóa."

Đồng chí

Đồng bào

Đồng hương

Đồng niên

3.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

20 sec • 1 pt

Các từ : "hoa tay, hoa xuân, hoa văn, hoa điểm mười" đều có điểm chung là?

đều là từ láy

đều là từ đồng âm khác nghĩa

đều là từ nhiều nghĩa

đều là từ trái nghĩa

4.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

20 sec • 1 pt

Từ đồng âm là những từ có âm đọc giống nhau nhưng lại khác nhau về?

ý nghĩa

nguồn gốc

cấu tạo

loại từ

5.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

20 sec • 1 pt

Các từ : "đồng nội, đồng hành, nhi đồng, trống đồng" đều là những từ?

đồng nghĩa

nhiều nghĩa

đồng âm khác nghĩa

trái nghĩa

6.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

20 sec • 1 pt

Điền cặp từ đồng nghĩa hoặc trái nghĩa để hoàn thành câu thành ngữ sau: "bóc.......cắn........"

to - nhỏ

ngắn - dài

ngoài - trong

quả - trái

7.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

20 sec • 1 pt

Điền cặp từ đồng nghĩa hoặc trái nghĩa thích hợp để hoàn thành câu thành ngữ sau: "..........được........thấy"

cầu - ước

mong - chờ

trái - phải

buồn - vui

Create a free account and access millions of resources

Create resources
Host any resource
Get auto-graded reports
or continue with
Microsoft
Apple
Others
By signing up, you agree to our Terms of Service & Privacy Policy
Already have an account?