Ôn tập tổng hợp bài 12,13

Ôn tập tổng hợp bài 12,13

1st Grade

14 Qs

quiz-placeholder

Similar activities

ôn tâp toán

ôn tâp toán

1st Grade

10 Qs

Truyện Kiều

Truyện Kiều

KG - 9th Grade

15 Qs

BTVN 15/4

BTVN 15/4

1st Grade

15 Qs

KIỂM TRA BÀI CŨ

KIỂM TRA BÀI CŨ

1st Grade

10 Qs

trung thu

trung thu

1st Grade

12 Qs

ÔN BA KIỂU CÂU

ÔN BA KIỂU CÂU

1st Grade

15 Qs

Vui Tết Trung thu

Vui Tết Trung thu

1st - 12th Grade

10 Qs

TV - Tuần 15 - Bài 2 - ươu

TV - Tuần 15 - Bài 2 - ươu

1st Grade

10 Qs

Ôn tập tổng hợp bài 12,13

Ôn tập tổng hợp bài 12,13

Assessment

Quiz

World Languages

1st Grade

Medium

Created by

Thúy Nguyễn

Used 1+ times

FREE Resource

AI

Enhance your content in a minute

Add similar questions
Adjust reading levels
Convert to real-world scenario
Translate activity
More...

14 questions

Show all answers

1.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

어디는 공공장소가 아닙니까?

박물관

선생님의 댁

병원

연주회장

2.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

Từ nào dưới đây trái nghĩa với từ " 떠들다"?

방해하다

금연하다

손을 대다

조용히 하다

3.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

Cấu trúc (으)면서 kết hợp với DT, ĐT hay TT? Có ý nghĩa là?

Kết hợp với Danh từ; vừa...vừa

Kết hợp với Động từ; vừa...vừa

Kết hợp với Tính từ; không được làm gì

Kết hợp với Động từ/Tính từ; không được làm gì

4.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

Câu "Không được hút thuốc nơi công cộng" tiếng Hàn là?

공공장소에서 금연해요

공공장소에서 담배를 사면 안 돼요

공공장소에서 담배를 피우면 안 돼요

공공장소에서 떠들면 안 돼요

5.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

Từ "잡담금지" cùng nghĩa với từ nào?

금연하다

조용히 하다

떠들다

피우다

6.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

"손을 대다" cùng nghĩa với từ nào?

손을 만지다

손을 기대다

손을 씻다

손이 깨끗하다

7.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

3 Từ " 공업, 농업, 상업" lần lượt có nghĩa là?

Công nghiệp, thương nghiệp, nông nghiệp

Thương nghiệp, công nghiệp, nông nghiệp

Nông nghiệp, thương nghiệp, công nghiệp

Công nghiệp, nông nghiệp, thương nghiệp

Create a free account and access millions of resources

Create resources

Host any resource

Get auto-graded reports

Google

Continue with Google

Email

Continue with Email

Classlink

Continue with Classlink

Clever

Continue with Clever

or continue with

Microsoft

Microsoft

Apple

Apple

Others

Others

By signing up, you agree to our Terms of Service & Privacy Policy

Already have an account?