Luyện tập bài 22

Quiz
•
World Languages, English
•
University
•
Medium
Tran Thi Quynh Phuong
Used 8+ times
FREE Resource
26 questions
Show all answers
1.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
45 sec • 1 pt
Chọn từ vào ô trống
我 。。。 中国文化非常感兴趣
唱
对
让
爱好
以前
2.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
45 sec • 1 pt
Chọn từ vào chỗ trống
我来中国 。。。 是公词职员
唱
对
让
以前
喜欢
3.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
45 sec • 1 pt
Điền từ vào chỗ trống
老师 。。。 我们谈谈自己的爱好
唱
爱好
喜欢
让
以前
4.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
45 sec • 1 pt
Điền từ vào chỗ trống
我 。。。 吃中国菜
唱
以前
喜欢
让
对
5.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
45 sec • 1 pt
Chọn từ vào chỗ trống
A: 你有什么 。。。
B: 我的 。。。 是画画儿
爱好
以前
喜欢
让
唱
6.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
45 sec • 1 pt
chọn từ vào ô trống
她非常喜欢 。。。京剧
唱
让
爱好
喜欢
以前
7.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
45 sec • 1 pt
Chọn từ điền vào ô trống
A: 你喝茶 。。。 喝咖啡
B: 我喝茶
还是
或者
Create a free account and access millions of resources
Similar Resources on Wayground
24 questions
毛毛毛毛

Quiz
•
University
25 questions
Mandarin 1014 (Revision for Chp 1 - 5)

Quiz
•
University
30 questions
第二十二课:我打算请老师教我京剧

Quiz
•
University
22 questions
你的车是新的还是旧的

Quiz
•
10th Grade - University
30 questions
汉语练习

Quiz
•
University
21 questions
Từ vựng buổi 12 Tiếng Trung SC 1

Quiz
•
University
21 questions
Q1.B9

Quiz
•
University
21 questions
L24 CB

Quiz
•
University
Popular Resources on Wayground
55 questions
CHS Student Handbook 25-26

Quiz
•
9th Grade
18 questions
Writing Launch Day 1

Lesson
•
3rd Grade
10 questions
Chaffey

Quiz
•
9th - 12th Grade
15 questions
PRIDE

Quiz
•
6th - 8th Grade
40 questions
Algebra Review Topics

Quiz
•
9th - 12th Grade
22 questions
6-8 Digital Citizenship Review

Quiz
•
6th - 8th Grade
10 questions
Nouns, nouns, nouns

Quiz
•
3rd Grade
10 questions
Lab Safety Procedures and Guidelines

Interactive video
•
6th - 10th Grade