第31〜35課の復習

第31〜35課の復習

6th - 12th Grade

15 Qs

quiz-placeholder

Similar activities

なに いろ ですか?

なに いろ ですか?

1st - 12th Grade

10 Qs

BAB 4 & 5 LKS Omoshiroi 3A

BAB 4 & 5 LKS Omoshiroi 3A

12th Grade

20 Qs

J V Ch 3 Transitive Intransitive verbs

J V Ch 3 Transitive Intransitive verbs

9th - 12th Grade

20 Qs

Perbaikan Nilai Unit 20 Bahasa Jepang (2)- XI KARTINI

Perbaikan Nilai Unit 20 Bahasa Jepang (2)- XI KARTINI

10th Grade

10 Qs

Level 1 Lesson 9 Adjectives in the Past tense

Level 1 Lesson 9 Adjectives in the Past tense

3rd Grade - University

14 Qs

Irodori Kanji Meaning and Usage Elementary1 L4

Irodori Kanji Meaning and Usage Elementary1 L4

1st Grade - Professional Development

10 Qs

เก็บคะแนน

เก็บคะแนน

9th - 12th Grade

20 Qs

Y8 T3 Week 3 Homework -distance and descriptions

Y8 T3 Week 3 Homework -distance and descriptions

8th Grade

10 Qs

第31〜35課の復習

第31〜35課の復習

Assessment

Quiz

World Languages, Fun, Education

6th - 12th Grade

Hard

Created by

Nhi Nguyễn

Used 9+ times

FREE Resource

15 questions

Show all answers

1.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

20 sec • 1 pt

Thể ý chí của động từ やります

やるな

やられる

やろう

やろ

2.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

20 sec • 1 pt

Điền động từ phù hợp vào dấu 海へ(   )と思っています để có câu "Tôi đang định đi biển"

行き

行こう

行く

行かない

3.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

Mẫu 「つもりです」mang nghĩa "định" đi với động từ ở dạng nào?

Vる

Vた

Vる

Vない

Vた

Vない

Vた

Vなかった

4.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

Khi muốn nói "dự định/ kế hoạch" (thường là người khác lên lịch) dùng mẫu:

〜と思っています

〜つもりです

〜よていです

〜でしょう

5.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

45 sec • 1 pt

Trường hợp:

Bạn người Nhật của bạn đã béo lại còn lười vận động. Là một người bạn mang danh "thân ai nấy lo" đúng nghĩa bạn sẽ khuyên câu gì?

もっと 食べて ください

太ければ、いいです

運動しない ほうが いいです

たくさん 野菜を 食べた ほうが いいです。

6.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

"Ê m, dạo gần đây hay thấy K đăng ảnh với nhỏ nào. Mà còn thấy nó để trạng thái "đang trong mối quan hệ dở dang" nữa. Chắc nó có bồ rồi m nhỉ?

Từ "chắc" trong bối cảnh trên nói tiếng Nhật là?

〜でしょう

〜かもしれません

〜と思います

〜よていです

7.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

Vietsub câu sau:

来週、台風が来るかもしれない

Tuần sau, sóng gió tới

Tuần sau, liệu sóng gió có tới không nhỉ?

Tuần sau, có lẽ bão tới

Tuần sau, chắc là bão tới

Create a free account and access millions of resources

Create resources
Host any resource
Get auto-graded reports
or continue with
Microsoft
Apple
Others
By signing up, you agree to our Terms of Service & Privacy Policy
Already have an account?