TV tuần 2 lớp 4

TV tuần 2 lớp 4

4th Grade

11 Qs

quiz-placeholder

Similar activities

ÔN TẬP VỀ TRẠNG NGỮ - LỚP 4

ÔN TẬP VỀ TRẠNG NGỮ - LỚP 4

4th - 5th Grade

15 Qs

ĐỐ VUI VỀ NGÀY TẾT

ĐỐ VUI VỀ NGÀY TẾT

4th Grade

10 Qs

MỞ RỘNG VỐN TỪ : Cái đẹp (T1)

MỞ RỘNG VỐN TỪ : Cái đẹp (T1)

4th - 12th Grade

15 Qs

Creation of the language

Creation of the language

4th Grade

10 Qs

Tôi tài giỏi !

Tôi tài giỏi !

4th Grade

16 Qs

Bài thơ về tiểu đội xe không kính

Bài thơ về tiểu đội xe không kính

4th Grade

10 Qs

Bốn anh tài 22-23

Bốn anh tài 22-23

4th Grade

13 Qs

CLISE_Ôn tập cuối năm

CLISE_Ôn tập cuối năm

1st - 12th Grade

10 Qs

TV tuần 2 lớp 4

TV tuần 2 lớp 4

Assessment

Quiz

World Languages

4th Grade

Practice Problem

Medium

Created by

bao Pham

Used 8+ times

FREE Resource

AI

Enhance your content in a minute

Add similar questions
Adjust reading levels
Convert to real-world scenario
Translate activity
More...

11 questions

Show all answers

1.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

1 min • 1 pt

Những từ thể hiện lòng nhân hậu, tình cảm yêu thương đồng loại

Lòng vị tha, bao dung, đồng cảm, căm ghét

Lòng vị tha, bao dung, đồng cảm, độ lượng

Lòng vị tha, bao dung, đồng cảm, siêng năng

Anh hùng, dũng cảm, gan dạ, siêng năng.

2.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

1 min • 1 pt

Trái nghĩa với từ Nhân hậu

Chiều chuộng

Yêu thương

Độc ác

Nhanh nhẹn

3.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

1 min • 1 pt

Trái nghĩa với từ Yêu thương

Lì lượm

Yêu mến

Chiều chuộng

Căm ghét

4.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

1 min • 1 pt

Đồng nghĩa với từ Yêu thương

Quý mến

Giận hờn

Căm thù

Lười biếng

5.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

1 min • 1 pt

Đồng nghĩa với từ Nhân hậu

Giận hờn

Bao dung

Căm ghét

Nhanh nhẹn

6.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

1 min • 1 pt

Từ thể hiện tinh thần đùm bọc, giúp đỡ đồng loại

Giúp đỡ, hỗ trợ, thù ghét, ủng hộ

Hỗ trợ, chia rẽ, cưu mang, trợ giúp

Cưu mang, hỗ trợ, bảo vệ, giúp đỡ

Che chở, ủng hộ, chia rẽ, cưu mang

7.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

1 min • 1 pt

Trái nghĩa với đùm bọc, giúp đỡ

Ức hiếp, đánh đập, hành hạ, bắt nạt

Đánh đập, ức hiếp, hành hạ, ủng hộ

Giúp đỡ, yêu thương, chia sẻ, hỗ trợ

Giúp đỡ, đùm bọc, ủng hộ, cưu mang

Create a free account and access millions of resources

Create resources

Host any resource

Get auto-graded reports

Google

Continue with Google

Email

Continue with Email

Classlink

Continue with Classlink

Clever

Continue with Clever

or continue with

Microsoft

Microsoft

Apple

Apple

Others

Others

Already have an account?