Từ loại Tiếng Việt

Từ loại Tiếng Việt

6th Grade

16 Qs

quiz-placeholder

Similar activities

Ôn tập Tự tình

Ôn tập Tự tình

1st Grade - University

18 Qs

panh thúi 3

panh thúi 3

6th Grade

13 Qs

Chương 1 & Chương 2 CNXH KHOA HỌC

Chương 1 & Chương 2 CNXH KHOA HỌC

1st - 12th Grade

19 Qs

THTV Từ đơn và từ phức [NV6 Cánh diều]

THTV Từ đơn và từ phức [NV6 Cánh diều]

3rd - 6th Grade

11 Qs

Chương 2.2: Tiền tệ, lạm phát

Chương 2.2: Tiền tệ, lạm phát

1st Grade - University

15 Qs

Ôn tập Cuộc chia tay của những con búp bê

Ôn tập Cuộc chia tay của những con búp bê

2nd - 7th Grade

13 Qs

Câu 201 đến câu 220

Câu 201 đến câu 220

KG - Professional Development

20 Qs

Chinh phục Ngữ văn 6 - số 2

Chinh phục Ngữ văn 6 - số 2

6th Grade

20 Qs

Từ loại Tiếng Việt

Từ loại Tiếng Việt

Assessment

Quiz

Philosophy

6th Grade

Medium

Created by

Đặng Anh

Used 22+ times

FREE Resource

16 questions

Show all answers

1.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

20 sec • 1 pt

Tìm cặp quan hệ từ thích hợp điền vào chỗ chấm:

……..trời mưa…….chúng em sẽ nghỉ lao động.

Vì ... nên

Tuy ... nhưng

Mặc dù ... nhưng

Không chỉ ... mà

2.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

20 sec • 1 pt

Từ nào dưới đây có thể thay thế từ giận trong câu: "Cô Vân từ từ đứng dậy, cô quàng tay lên vai chúng tôi, nhìn chúng tôi trìu mến:

- Không sao, cô không giận các em đâu."

buồn

thương

trách

ghét

3.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

20 sec • 1 pt

Có bao nhiêu danh từ trong câu văn sau:

"Vầng trăng tròn quá, ánh trăng trong xanh toả khắp khu rừng"

1

2

3

4

4.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

Cho đoạn thơ sau:

Hàng chuối lên xanh mướt

Phi lao reo trập trùng

Vài ngôi nhà đỏ ngói

In bóng xuống dòng sông

Các từ được in đậm trong đoạn thơ trên thuộc từ loại nào?

Động từ

Danh từ

Tính từ

Đại từ

5.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

20 sec • 1 pt

Cho các từ sau:

xinh xắn, lấp lánh, dịu dàng, rung rinh, tươi tắn, rực rỡ

Các từ trên thuộc nhóm từ loại nào?

tính từ

động từ

chỉ từ

từ láy

6.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

Cho các tính từ sau:

xanh non, hiền lành, hung dữ, tím biếc, thon thả, tròn trịa, trắng trẻo, cao ráo, chăm chỉ

Tính từ chỉ hình dáng là:

thon thả, tròn trịa, trắng trẻo, cao ráo.

thon thả, tròn trịa, cao ráo

tròn trịa, cao ráo, trắng trẻo

Thon thả, chăm chỉ, cao ráo

7.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

20 sec • 1 pt

Các từ: hiền lành, chăm chỉ, chất phác,... là tính từ chỉ:

ngoại hình

màu sắc

phẩm chất

âm thanh

Create a free account and access millions of resources

Create resources
Host any resource
Get auto-graded reports
or continue with
Microsoft
Apple
Others
By signing up, you agree to our Terms of Service & Privacy Policy
Already have an account?