Bài 1 TKĐ

Quiz
•
Other
•
KG
•
Medium
Hoang Hien
Used 5+ times
FREE Resource
20 questions
Show all answers
1.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
45 sec • 1 pt
Vận tải là gì?
Là hoạt động nghệ thuật nhằm thoả mãn nhu cầu thưởng thức văn hoá của con người.
Là hoạt động kinh tế của con người.
Là hoạt động kinh tế nhằm thoả mãn nhu cầu thay đổi vị trí của con người trong không gian và thời gian.
Là hoạt động kinh tế nhằm thoả mãn nhu cầu thay đổi vị trí của con người và vật phẩm trong không gian và thời gian.
2.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
30 sec • 1 pt
Vai trò của vận tải:
Cung cấp nguyên, nhiên liệu cho các nhà máy sản xuất; Vận chuyển vật liệu xây dựng, máy móc để xây dựng công trình.
Phân phối hàng hoá tới người tiêu dùng
Phục vụ nhu cầu đi lại của người dân.
Tất cả các vai trò trên
3.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
30 sec • 1 pt
Hệ thống vận tải bao gồm các phương thức:
Vận tải thuỷ; Vận tải đường không; Vận tải đường sắt.
Vận tải thuỷ; Vận tải đường không; Vận tải đường sắt; Vận tải đường bộ.
Vận tải thuỷ; Vận tải đường không; Vận tải đường sắt; Vận tải đường bộ; Vận tải đa phương thức.
Vận tải thuỷ; Vận tải đường sắt; Vận tải đường bộ; Vận tải đa phương thức.
4.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
30 sec • 1 pt
Mã hiệu của tiêu chuẩn thiết kế đường ô tô hiện hành
QCVN41-2006
TCVN4054-2005
TCVN4054-1998
TCVN5729-2012
5.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
30 sec • 1 pt
Xe được phép lưu thông trên đường ô tô gồm:
Tất cả các loại xe.
Tất cả các loại xe trừ xe bánh xích.
Xe bánh xích.
Xe cơ giới các loại.
6.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
30 sec • 1 pt
Các bộ phận cơ bản trên đường ô tô bao gồm:
Nền đường, mặt đường, lề đường, rãnh dọc.
Nền đường, mặt đường.
Nền đường, mặt đường, rãnh dọc.
Mặt đường, lề đường, rãnh dọc.
7.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
30 sec • 1 pt
Bề rộng nền đường là:
Khoảng cách giữa 2 mép ngoài của rãnh dọc.
Khoảng cách giữa 2 mép ngoài của mặt đường.
Khoảng cách giữa 2 vai đường.
Khoảng cách giữa 2 mép lề gia cố.
Create a free account and access millions of resources
Similar Resources on Wayground
25 questions
đề 3

Quiz
•
KG
25 questions
đề 8

Quiz
•
KG
18 questions
máy bay chiến đấu

Quiz
•
4th Grade
25 questions
Ôn Tập cuối kỳ 1

Quiz
•
12th Grade
15 questions
Tổng hợp giữa kì I lớp 8

Quiz
•
1st Grade - Professio...
21 questions
Câu hỏi về chuyển đổi số trong logistics

Quiz
•
University
15 questions
Ôn tập Công nghệ 8 kì II

Quiz
•
8th Grade
20 questions
Lesson 14: vehicle 2 ( sentence)

Quiz
•
1st Grade
Popular Resources on Wayground
10 questions
Lab Safety Procedures and Guidelines

Interactive video
•
6th - 10th Grade
10 questions
Nouns, nouns, nouns

Quiz
•
3rd Grade
10 questions
9/11 Experience and Reflections

Interactive video
•
10th - 12th Grade
25 questions
Multiplication Facts

Quiz
•
5th Grade
11 questions
All about me

Quiz
•
Professional Development
22 questions
Adding Integers

Quiz
•
6th Grade
15 questions
Subtracting Integers

Quiz
•
7th Grade
9 questions
Tips & Tricks

Lesson
•
6th - 8th Grade
Discover more resources for Other
20 questions
Disney Characters

Quiz
•
KG
20 questions
Place Value

Quiz
•
KG - 3rd Grade
20 questions
Logos

Quiz
•
KG
8 questions
Place Value & Value

Quiz
•
KG - 2nd Grade
20 questions
Capitalization in sentences

Quiz
•
KG - 4th Grade
12 questions
Continents and Oceans

Quiz
•
KG - 8th Grade
5 questions
911 Presentation

Lesson
•
KG
13 questions
Capitalization and Punctuation

Quiz
•
KG - 2nd Grade